
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
MCCB 3P 60A 36kA A1N 1SDA066727R1 ABB ABB 1SDA066727R1 | 1,053,000đ | 1 | 1,053,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 90A 4P 36kA A1N 1SDA066766R1 ABB ABB 1SDA066766R1 | 1,498,500đ | 1 | 1,498,500đ | |
1 |
![]() |
ACB FIXED BW 1600-SN 4P 1250A 65kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 1600-SN | 25,779,600đ | 1 | 25,779,600đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 40A 7.5kA 100/200/500mA 2DD289A00002K Mitsubishi Mitsubishi 2DD289A00002K | 1,701,000đ | 1 | 1,701,000đ | |
1 |
![]() |
Hộp nhựa dùng cho cầu dao an toàn AKSB MPE AKSB | 4,950đ | 1 | 4,950đ | |
1 |
![]() |
Relay bảo vệ điện áp ADG3X Kael Precise Electric Precise Electric ADG3X Kael | 327,600đ | 1 | 327,600đ | |
Tổng tiền: | 30,364,650đ |
