
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đèn xoay T084-PAD12(G/R/Y)-D Hanyoung Hanyoung T084-PAD12(G/R/Y)-D | 90,000đ | 1 | 90,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW800RAG-3P 700A 50kA Fuji Fuji Electric BW800RAG-3P700A50kA | 8,019,008đ | 1 | 8,019,008đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Huyndai MCCB HGM250H-F 4P 150A 26kA Hyundai HGM250H-F 4P 150A | 1,260,000đ | 1 | 1,260,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW630RAG-4P 600A 50kA Fuji Fuji Electric BW630RAG-4P 600A 50kA | 19,999,990đ | 1 | 19,999,990đ | |
1 |
![]() |
Cảm biến điện từ DC 2 dây loại tròn UP-40S20TA Hanyoung Hanyoung UP-40S20TA | 81,000đ | 1 | 81,000đ | |
1 |
![]() |
Cáp đồng trục đai nhôm (VND/m) C12C-FT Sino - Vanlock C12C-FT | 29,475đ | 1 | 29,475đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF63-SV 4P 15A 7.5kA 2CE148A00006K Mitsubishi Mitsubishi 2CE148A00006K | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NV32-SV(HS) 3P 15A 5kA 15mA 2DB005A00002N Mitsubishi Mitsubishi 2DB005A00002N | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-P09PP 3.2A(2.4~4) Shihlin SHIHLIN ELECTRIC TH-P09PP 3.2A(2.4~4) | 162,378đ | 1 | 162,378đ | |
1 |
![]() |
Kìm bấm cốt thủy lực YQK70 CHINA YQK70 | 468,000đ | 1 | 468,000đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG BH-D6 4P 20A 6kA Mitsubishi Mitsubishi BH-D6 4P 20A | 352,350đ | 1 | 352,350đ | |
1 |
![]() |
Đế rơ le trung gian MY4N 14 chân PYF14A-N OMRON PYF14A-N | 9,450đ | 1 | 9,450đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu 35A 6P 600V TB3506 CHINA TB3506 | 9,720đ | 1 | 9,720đ | |
1 |
![]() |
Phích cắm công nghiệp kín nước 16A 5 chân 415V- IP67 MPN-0152 MPE MPN-0152 | 52,839đ | 1 | 52,839đ | |
Tổng tiền: | 32,964,210đ |
