
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 3000/5A ,15VA ,N1 EMIC . | 706,860đ | 1 | 706,860đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 40A 18KA XT1B 1SDA066803R1 TMD ABB ABB 1SDA066803R1 | 1,498,500đ | 1 | 1,498,500đ | |
1 |
![]() |
Phụ kiện cầu dao Bộ ngắt mạch Mitsubishi SHTA240-05SVR | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM100-MN 2P 50A 10kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM100-MN 2P 50A 10kA | 489,366đ | 1 | 489,366đ | |
1 |
![]() |
Đế âm vuong chống cháy MPE A157V | 4,950đ | 1 | 4,950đ | |
1 |
![]() |
Cút chữ L không nắp E244/25S SINO Sino - Vanlock E244/25S SINO | 3,780đ | 1 | 3,780đ | |
1 |
![]() |
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 3P 2-M 20A B 14J712B Mitsubishi00006R Mitsubishi 14J712B00006R | 1,215,000đ | 1 | 1,215,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều chỉnh độ sáng cho đèn LED WEG57912H Panasonic Panasonic WEG57912H | 444,690đ | 1 | 444,690đ | |
1 |
![]() |
LIS Công tắc cách ly tải SKG1-160A/4P AISIKAI AISIKAI SKG1-160A/4P | 846,000đ | 1 | 846,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn led bàn cảm ứng 6W TL2 MPE MPE TL2 | 292,500đ | 1 | 292,500đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3P 380~480VAC SV0022IS7-4NO LS LS ELECTRIC SV0022IS7-4NO | 6,867,000đ | 1 | 6,867,000đ | |
1 |
![]() |
RCBO BHL 2P 10A 6kA 30mA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BHL 2P 10A 6kA 30mA | 397,296đ | 1 | 397,296đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED DOWNLIGHT âm trần 3 chế độ 18WDLE-18/3C MPE MPE DLE-18/3C | 166,500đ | 1 | 166,500đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng kẹp, CT tháo dời 1000/5A 10VA CL 0.5 VH1000 Việt Nam VH1000 | 702,000đ | 1 | 702,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 250A 36KA XT4N 1SDA068111R1 TMA ABB ABB 1SDA068111R1 | 6,763,500đ | 1 | 6,763,500đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel tròn âm 15W trắng RPL-15T MPE MPE RPL-15T | 180,000đ | 1 | 180,000đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG MCCB NF125-SV 3P 32A 30kA MB Mitsubishi Mitsubishi NF125-SV | 1,498,500đ | 1 | 1,498,500đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG MCCB NF32-SV 3P 5A 5kA MB Mitsubishi Mitsubishi NF32-SV | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc nguồn BEWT-315 Hanyoung Hanyoung BEWT-315 | 90,000đ | 1 | 90,000đ | |
1 |
![]() |
Panel trần thả sáng vuông siêu mỏng 600*600 48W Việt Nam 48W | 202,500đ | 1 | 202,500đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO MỘT RUỘT ĐỒNG MỀM TÂN PHÚ CV 1x50 | 97,228đ | 1 | 97,228đ | |
1 |
![]() |
SMC(Manual) 2P 16A Shihlin SHIHLIN ELECTRIC SMC(Manual) 2P 16A | 162,936đ | 1 | 162,936đ | |
1 |
![]() |
Ốc siết cáp PG 19 nhựa CHINA PG 19 | 3,060đ | 1 | 3,060đ | |
1 |
![]() |
Bộ chỉnh lưu led dây BCL2835-AC MPE BCL2835-AC | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt Gulifa 185mm CHINA 185mm | 69,300đ | 1 | 69,300đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian 12A AC220V NNC68AZL-2Z CHINA NNC68AZL-2Z | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED Panel âm trần 12W trắng MPE RPL2-12T | 103,500đ | 1 | 103,500đ | |
1 |
![]() |
Nắp che dùng cho cầu đấu Tend ,TBD,TBR CHINA Tend ,TBD,TBR | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P TR-0N (7-11A) Fuji Fuji Electric TR-0N (7-11A) | 189,500đ | 1 | 189,500đ | |
1 |
![]() |
Phích cắm công nghiệp kín nước 63A 4 chân 415V- IP67 MPN-0342 MPE MPN-0342 | 133,866đ | 1 | 133,866đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ Ampe 500/5A DHA500-ML96 MORELE DHA500-ML96 | 66,600đ | 1 | 66,600đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS ABN202c 2P 175A 65kA LS ELECTRIC ABN202c | 943,920đ | 1 | 943,920đ | |
1 |
![]() |
sứ gối đỡ thanh cái SM-45 CHINA SM-7110 | 4,500đ | 1 | 4,500đ | |
1 |
|
MCCB 4P 25A 36KA XT1N 1SDA080844R1 TMD ABB ABB 1SDA080844R1 | 2,146,500đ | 1 | 2,146,500đ | |
1 |
![]() |
Bộ ổn nhiệt (Thermostat) KTS011-NC 0~60°C 1NO CHINA KTS011-NC | 12,349đ | 1 | 12,349đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos ghim capa đực MDD1.25-187 CHINA MDD1.25-187 | 13,500đ | 1 | 13,500đ | |
1 |
![]() |
Hộp công tắc KH-305 CHINA CHINA KH-305 | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
1 |
![]() |
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC có lưới 1" Phi 25 DPON100 Việt Nam DPON100 | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
1 |
![]() |
CÒI BÁO CÓ ĐÈN PHI 22/LED AD16-22SM AC-220V CHINA AD16-22SM AC-220V | 7,200đ | 1 | 7,200đ | |
1 |
![]() |
Dây cáp vặn xoắn nhôm bọc XLPE Việt Nam ABC 4x70 7 sợi | 45,000đ | 1 | 45,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le thời gian timer AH3-3 On delay CKC1S12V CIKACHI CKC1S12V | 54,000đ | 1 | 54,000đ | |
1 |
![]() |
Cáp đồng trục kèm dây nguồn camera (VND/m) RG59/BC+2C*0.4/SP/TR/200 Sino - Vanlock RG59/BC+2C*0.4/SP/TR/200 | 2,970đ | 1 | 2,970đ | |
Tổng tiền: | 27,260,071đ |
