
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-PP12(E) 4.4(3.4~5.4) SHIHLIN ELECTRIC TH-PP12(E) | 152,892đ | 1 | 152,892đ | |
1 |
![]() |
MÁNG CÁP COVER, 30, GRAY(MÀU XÁM) CD-C30 G HIVERO HIVERO CD-C30 G | 16,650đ | 1 | 16,650đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 7.5kW 3P 380V EM15-G3-7d5/P3-011 EMHEATER EM15-G3-7d5/P3-011 | 4,068,000đ | 1 | 4,068,000đ | |
1 |
![]() |
Sứ đỡ A30 trắng CHINA A30 trắng | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 1P 60A 6kA MP6-C110 MPE MP6-C110 | 32,400đ | 1 | 32,400đ | |
1 |
![]() |
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 3P 2-M 0.25A B 14J702B0000EQ Mitsubishi Mitsubishi 14J702B0000EQ | 1,215,000đ | 1 | 1,215,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-10R 1500/5A Light Star KBJ-10R 1500/5A | 749,700đ | 1 | 749,700đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P 3200A di dộng AE3200-SW DR 85kA 160601A000123 Mitsubishi Mitsubishi 160601A000123 | 36,561,294đ | 1 | 36,561,294đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị dạng LED MA302-20A-AC(96*96) Selec MA302-20A-AC | 253,800đ | 1 | 253,800đ | |
Tổng tiền: | 43,058,736đ |
