
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
MCCB NF125-SV 4P 40A 30kA 2CH147A00002F Mitsubishi Mitsubishi 2CH147A00002F | 1,863,000đ | 1 | 1,863,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led DOWNLIGHT nổi tràn viền 48W 3 chế độ màu SSDL-48 MPE MPE SSDL-48 | 1,017,000đ | 1 | 1,017,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc hành trình ZCN-R504A Hanyoung Hanyoung ZCN-R504A | 45,000đ | 1 | 45,000đ | |
1 |
![]() |
Máy cắt 4 pha 3200A 80KA cố định NXA32N32-MF4-AC220 CHINT CHINT NXA32N32-MF4-AC220 | 40,635,000đ | 1 | 40,635,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc D, có đèn báo, 2 tiếp điểm WEV5033-7SW Panasonic Panasonic WEV5033-7SW | 132,309đ | 1 | 132,309đ | |
1 |
|
Biến tần FRN0010E3S-7G 1P 220V Fuji Fuji Electric FRN0010E3S-7G | 6,300,000đ | 1 | 6,300,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều chỉnh nguồn thyristor 250A TPR-3P-380/440 Hanyoung 250A TPR-3P-380/440 | 12,600,000đ | 1 | 12,600,000đ | |
1 |
![]() |
Cáp điều khiển sangjin 10x0.75mm loại 1 có lưới chống nhiễu SANG JIN 10 Core x 0.75 mm2 có lưới | 17,010đ | 1 | 17,010đ | |
1 |
![]() |
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-06 200/5A Light Star KBM-06 200/5A | 559,440đ | 1 | 559,440đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian MY2N AC100/110 OMRON MY2N AC100/110 | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF125-CV 100A 30kA 2CH007A000006 Mitsubishi Mitsubishi 2CH007A000006 | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ chỉnh ánh sáng đèn 800W A6V800L MPE MPE A6V800L | 54,000đ | 1 | 54,000đ | |
1 |
![]() |
RCBO NVB-50UL 2P 15A 10kA 30mA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC NVB-50UL 2P 15A 10kA 30mA | 566,370đ | 1 | 566,370đ | |
1 |
![]() |
MCCB dòng kinh tế S NF125-SGV 2P 32-40A 85kA 2CJ304A000029 Mitsubishi Mitsubishi 2CJ304A000029 | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO HỘP ĐẢO CHIỀU 400A LOẠI 3 PHA 4 CỰC 660V VINAKIP CH52 VINAKIP CH52 | 6,480,000đ | 1 | 6,480,000đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù khô BTB 20 kvar BDC44020I BTB ELECTRIC BDC44020I | 504,000đ | 1 | 504,000đ | |
Tổng tiền: | 73,149,129đ |
