
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Khóa liên động cơ khí 2000SW-4000SWA 4P DR Mitsubishi MI-404D-W | 1,782,000đ | 1 | 1,782,000đ | |
1 |
![]() |
ACB FIXED BW 1600-SN 4P 800A 65kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 1600-SN | 24,328,800đ | 1 | 24,328,800đ | |
1 |
![]() |
Motor operator (AC/DC 240V) HPG800 MOT80GP Hyundai Hyundai MOT80GP | 4,275,000đ | 1 | 4,275,000đ | |
1 |
![]() |
Khởi động mềm 115KW 3P 230A EM-GW3-115 EMHEATER EM-GW3-115 | 9,598,500đ | 1 | 9,598,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BHA 2P 20A 6kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHA 2P 20A 6kA | 83,700đ | 1 | 83,700đ | |
1 |
![]() |
Rơle bảo vệ kết hợp quá dòng và chạm đất NX1000-24AD MIKRO MIKRO NX1000-24AD | 4,986,000đ | 1 | 4,986,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO MỘT RUỘT ĐỒNG TÂN PHÚ CV 1x16 | 28,053đ | 1 | 28,053đ | |
1 |
![]() |
Khởi động mềm 11KW 3P 23A EM-GW3-011 EMHEATER EM-GW3-011 | 4,365,000đ | 1 | 4,365,000đ | |
1 |
![]() |
Cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 2-3 CHINA SNB 2-3 | 153đ | 1 | 153đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO LOẠI HỞ 1000A 3 PHA 3 CỰC KHÔNG ĐẢO CK10 VINAKIP VINAKIP CK10 | 5,376,492đ | 1 | 5,376,492đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P (9-13A) LS MT-32 LS ELECTRIC LS MT-32 | 210,000đ | 1 | 210,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị dạng LCD (48*48) MV507 Selec MV507 | 212,400đ | 1 | 212,400đ | |
Tổng tiền: | 55,246,098đ |
