
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat MCB BHW-T10 1P C80 F 10kA Mitsubishi Mitsubishi BHW-T10 1P C80 F | 89,100đ | 1 | 89,100đ | |
1 |
![]() |
Bộ chuyển nguồn ATS BS630HN 3P 600A 50kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC ATS BS630HN | 36,341,982đ | 1 | 36,341,982đ | |
1 |
![]() |
Thanh Nguồn PDU 6 Cổng Đa Năng Có công Tắc cho tủ RACK , tủ âm thanh AMERICAN DENKI PDU 6. | 207,000đ | 1 | 207,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM 100-STD 3P 80A 30kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM 100-STD 3P 80A 30kA | 939,114đ | 1 | 939,114đ | |
1 |
![]() |
Thanh trung tính bọc nhưa 12 P J1212 CHINA J1212 | 41,400đ | 1 | 41,400đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF160-SGV 4P 125-160A 36kA 2CK321A000006 Mitsubishi Mitsubishi 2CK321A000006 | 3,969,000đ | 1 | 3,969,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ tự động chuyển đổi nguồn ATS 200A 3P Việt Nam . | 10,800,000đ | 1 | 10,800,000đ | |
1 |
![]() |
RCBO BHL 2P 63A 6kA 30mA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BHL 2P 63A 6kA 30mA | 422,964đ | 1 | 422,964đ | |
1 |
![]() |
Cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 2-4 CHINA SNB 2-4 | 153đ | 1 | 153đ | |
1 |
![]() |
Đầu cáp co ngót nóng ngoài trời 24KV/3.1 Việt Nam . | 777,600đ | 1 | 777,600đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn chuông 3A 6MBP MPE MPE 6MBP | 18,900đ | 1 | 18,900đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị số HY8000S Hanyoung Hanyoung HY8000S | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
1 |
![]() |
Ốc siết cáp PG-13.5 nhựa CHINA PG-13.5 | 1,620đ | 1 | 1,620đ | |
1 |
![]() |
Aptomat khối MCCB 3P 80A 25kA HDM3100S8033XX Himel Himel HDM3100S8033XX | 427,500đ | 1 | 427,500đ | |
Tổng tiền: | 54,486,333đ |
