
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 3200/5A ,15VA ,N1 EMIC . | 706,860đ | 1 | 706,860đ | |
1 |
![]() |
Máng nhựa răng lược PXC8040 KENZHEN PXC8040 | 63,000đ | 1 | 63,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat cầu dao MCB 4p 10A 6kA PS65S/C4010 Sino Sino - Vanlock PS65S/C4010 | 157,500đ | 1 | 157,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 4P 63A 6kA MP6-C463 MPE MP6-C463 | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP NHÔM AL/PVC AV 120 TÂN PHÚ AV 120 | 20,790đ | 1 | 20,790đ | |
1 |
![]() |
ĐÈN BÁO,30PHI/AC220V/ ĐỎ, XANH LÁ, VÀNG, XANH DƯƠNG, TRẮNG HC30P-22ALR HIVERO HIVERO HC30P-22ALR | 29,700đ | 1 | 29,700đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 1 PHA 220V RA 3 PHA 380V 5.5kW Delixi DELIXI CDI-E102G011/P015T4BL | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
NÚT DỪNG KHẨN CẤP,25PHI/1a1b/ĐỎ, ANH LÁ,VÀNG,XANH DƯƠNG, TRẮNG HC25ER-1 HIVERO HIVERO HC25ER-1 | 27,450đ | 1 | 27,450đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 200/5A ,10VA ,N1 EMIC . | 301,950đ | 1 | 301,950đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều chỉnh độ sáng đèn WEG575151SW Panasonic Panasonic WEG575151SW | 178,425đ | 1 | 178,425đ | |
1 |
![]() |
Máng nhựa răng lược PXC4060 KENZHEN PXC4060 | 56,700đ | 1 | 56,700đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện âm tường (đế sắt) E4MXS 3/6L Sino Sino - Vanlock E4MXS 3/6L | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Máy biến điện áp ngoài trời 24kV 22V3/0.11.V3kV-15VA CCX0.5 trung thế EMIC TUNT 24kV | 12,150,000đ | 1 | 12,150,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng đo lường 4000/5A PE1001.4000 Precise Electric PE1001.4000 | 409,500đ | 1 | 409,500đ | |
Tổng tiền: | 14,326,875đ |
