
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NV63-CV 3P 30A 5KA 2DD47A00000P Mitsubishi Mitsubishi 2DD47A00000P | 1,093,500đ | 1 | 1,093,500đ | |
1 |
![]() |
Máy cắt 3 pha 1000A 50KA di động NXA16N10-MD3-AC220 CHINT NXA16N10-MD3-AC220 | 26,505,000đ | 1 | 26,505,000đ | |
1 |
![]() |
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-18 1000/5A Light Star KBM-18 1000/5A | 888,300đ | 1 | 888,300đ | |
1 |
![]() |
Công tắc C, 2 chiều WNV5002-7W Panasonic Panasonic WNV5002-7W | 19,764đ | 1 | 19,764đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn nhả vàng phi 22 LA38-11BN 12V DC 10A CML Electric CML Electric LA38-11BN 12 Y | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO ĐẾ SỨ 2P 20A (Cực đúc) CD04 VINAKIP VINAKIP CD04 | 19,553đ | 1 | 19,553đ | |
1 |
![]() |
MCB RPC-H 3P 50A 10kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RPC-H 3P 50A 10kA | 263,934đ | 1 | 263,934đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù 25 kvar 440V ESL5- 44025KT EUNSUNG ESL5- 44025KT | 855,000đ | 1 | 855,000đ | |
Tổng tiền: | 29,654,051đ |
