
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Bộ nguồn RPS60-24 SELEC Selec RPS60-24 | 265,500đ | 1 | 265,500đ | |
1 |
![]() |
Mặt 2 lỗ A202N MPE A202N | 7,200đ | 1 | 7,200đ | |
1 |
![]() |
Đầu cáp co ngót lạnh ngoài trời 24KV/3.3 Việt Nam . | 2,851,200đ | 1 | 2,851,200đ | |
1 |
![]() |
Đế rơ le trung gian MY4N 14 chân PYF14A-N OMRON PYF14A-N | 9,450đ | 1 | 9,450đ | |
1 |
![]() |
Ống chì hạt nổ 200A (sứ dài 292mm) XRNT - 7,2/12. SIBA XRNT - 7,2/12. | 3,643,200đ | 1 | 3,643,200đ | |
1 |
![]() |
Mặt 1 công tắc A201N MPE A201N | 7,200đ | 1 | 7,200đ | |
1 |
![]() |
Bộ Sứ Đứng Polymer 35KV -40.5kV +Ty + Kẹp ANDELI 35KV | 324,000đ | 1 | 324,000đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO HỘP 800A LOẠI 3 PHA 4 CỰC VINAKIP VINAKIP CH45 | 8,123,841đ | 1 | 8,123,841đ | |
1 |
|
ACB Máy cắt không khí ASKW1-800A/4P AISIKAI AISIKAI ASKW1-800A/4P | 39,028,500đ | 1 | 39,028,500đ | |
1 |
|
Tụ điện một pha với cực faston 525V 5 Kvar 50Hz EA0525660500000 RTR EA0525500500000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-06 500/5A Light Star KBJ-06 500/5A | 231,210đ | 1 | 231,210đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P 400A 50KA NXM-400S/3300 CHINT NXM-400S/3300 | 2,028,150đ | 1 | 2,028,150đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm USB 1 cổng WEF108107-VN Panasonic Panasonic WEF108107-VN | 323,910đ | 1 | 323,910đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-21R 7000/5A Light Star KBM-21R 7000/5A | 1,365,120đ | 1 | 1,365,120đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BCL63H0CG-4P063 4P 63A 10kA FUJI Fuji Electric BCL63H0CG-4P063 | 675,450đ | 1 | 675,450đ | |
1 |
![]() |
Đế âm vuông đôi A157V2 MPE A157V2 | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
Tổng tiền: | 58,895,631đ |
