
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Bộ đổi nguồn AC-DC 12V 25A 300W POWER SUPPLY S-300-12 CHINA S-300-12 | 210,600đ | 1 | 210,600đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 5.5kW 3 pha 380-500 V 50/60Hz FR-A840-5.5K-1 Mitsubishi FR-A840-5.5K-1 | 9,611,914đ | 1 | 9,611,914đ | |
1 |
![]() |
Cảm biến quang điện PR-T10NP Hanyoung Hanyoung PR-T10NP | 243,000đ | 1 | 243,000đ | |
1 |
![]() |
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-25 50/5A Light Star KBJ-25 50/5A | 100,170đ | 1 | 100,170đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Kẹp Vuông KBC-05S 500/5A Light Star KBC-05S 500/5A | 1,626,966đ | 1 | 1,626,966đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB 2P 100A 10KA BBD210021C Panasonic BBD210021C | 792,000đ | 1 | 792,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB DÒNG KINH TẾ NF32-SV 30A 7.5kA 2CB011A00000P Mitsubishi 2CB011A00000P | 449,991đ | 1 | 449,991đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE 17 Sino Sino - Vanlock CKE 17 | 299,700đ | 1 | 299,700đ | |
1 |
![]() |
bản lề halogen HL 011-1 CHINA HL 011-1 | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
Rơle bảo vệ động cơ NJBK7-50 CHINT CHINT NJBK7-50 | 639,900đ | 1 | 639,900đ | |
1 |
![]() |
Công tắc xoay 3 vị trí có chìa khóa viền nhôm MRK-R3A2 (L,R,C,D,E) Hanyoung Hanyoung MRK-R3A2 | 64,800đ | 1 | 64,800đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 2P SBS52c/40 35kA Sino Sino - Vanlock SBS52c/40 | 270,000đ | 1 | 270,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng thanh cái 2 x 7.5 mm ( dày x rộng) MALAYSIA Đ7x2.5 | 180,000đ | 1 | 180,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO MỘT RUỘT ĐỒNG TÂN PHÚ CV 1x35 | 60,994đ | 1 | 60,994đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB ABN203c 3P 225A 30kA LS LS ELECTRIC ABN203c | 976,800đ | 1 | 976,800đ | |
1 |
![]() |
Máng nhựa đi dây điện 45x45x2000 mm KENZHEN KE4545 | 38,700đ | 1 | 38,700đ | |
1 |
![]() |
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 1P 9-M 3A B 14J207B00002K Mitsubishi Mitsubishi 14J207B00002K | 445,500đ | 1 | 445,500đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3 PHA 380V RA 3 PHA 380V 30/37W Delixi DELIXI CDI-E102G030/P037T4 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW250JAG-4P 250A 30kA Fuji Fuji Electric BW250JAG-4P250A30kA | 3,349,990đ | 1 | 3,349,990đ | |
1 |
![]() |
Cốt chĩa càng cua bọc cos SV 1.25-4 CHINA SV 1.25-4 | 153đ | 1 | 153đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 0.6 600mm phi 10 ren 1/2 | Samil SAMIL K 0.6 phi 10 | 382,500đ | 1 | 382,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW253S0 3P 200A 36kA Fuji Fuji Electric BW253S0 3P 200A 36kA | 1,900,000đ | 1 | 1,900,000đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn khẩn | YW1B-V4E01R IDEC IDEC YW1B-V4E01R | 31,050đ | 1 | 31,050đ | |
1 |
![]() |
Gối sứ đỡ thanh cái bậc thang CT4-20 màu đỏ DUWAI ELECTRIC CT4-20 | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt đồng dài 1 lỗ dùng dây 16mm2 M16-8 CHINA M16-8 | 1,800đ | 1 | 1,800đ | |
1 |
![]() |
Biến tần FRN00044E3S-4G 3P 380V/50Hz Fuji Fuji Electric FRN00044E3S-4G | 12,500,000đ | 1 | 12,500,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt dài SCL-240-14 Việt Nam SCL-240-14 | 10,800đ | 1 | 10,800đ | |
1 |
![]() |
Gioăng EPDM/Lõi thép MFT-068 VH MFT-068 | 8,100đ | 1 | 8,100đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm đôi 2 chấu + 1 lỗ A20US2XN MPE A20US2XN | 23,400đ | 1 | 23,400đ | |
1 |
|
Tụ ba pha 525V 20Kvar 50Hz S5252005TER0000 RTR S5252005TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chống rò 225A 37ka 100-500mA EBS204c LS ELECTRIC EBS204c225A | 3,767,990đ | 1 | 3,767,990đ | |
1 |
![]() |
Chụp cốt, bọp cốt cho COS 10 V-8 CHINA V-8 | 135đ | 1 | 135đ | |
1 |
![]() |
Ống luồn dây điện 750N SP9050 Sino - Vanlock SP9050 | 66,600đ | 1 | 66,600đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động 1P 10kA 6A C N Mitsubishi Mitsubishi BH-D10 1P 6A C N | 81,000đ | 1 | 81,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn chao xưởng cao cấp - Đèn high bay nhà xưởng 150W Maxlight . | 270,000đ | 1 | 270,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đo dòng DC dạng LED 20mA (48*96) MA12-DC-20mA Selec MA12-DC-20mA | 229,500đ | 1 | 229,500đ | |
1 |
![]() |
Thanh lược đồng cài MCB C45 2P 32A CHINA C45 2P 32A | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 320A NNCM1-320L/3300 CHINA NNCM1-320L/3300 | 1,089,000đ | 1 | 1,089,000đ | |
1 |
![]() |
Đế dán giữ dây rút 20x20 mm TM20 ANDELI TM20 | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp 5 chân 5P 16A Việt Nam MDP-215 | 63,000đ | 1 | 63,000đ | |
1 |
![]() |
Ống luồn dây điện phi 20 Áp Lực 1250N dài 2.92/cây Sino - Vanlock VL9020H | 21,600đ | 1 | 21,600đ | |
1 |
![]() |
KHỞI ĐỘNG MỀM CHINT 7,5/11/15KW NJR2-15D CHINT NJR2-15D | 4,873,500đ | 1 | 4,873,500đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 65mm, 4P,25SQ,C2,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG SC-654PC252 HIVERO HIVERO SC-654PC252 | 603,000đ | 1 | 603,000đ | |
1 |
![]() |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 90/72 Việt Nam HDPE TP 90/72 | 24,120đ | 1 | 24,120đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS ABN52c 2P 60A 35kA LS ELECTRIC ABN52c | 436,050đ | 1 | 436,050đ | |
1 |
![]() |
Aptomat cầu dao MCB Sino 3P 63A 6kA SC68N/C3063 Sino Sino - Vanlock SC68N/C3063 | 156,600đ | 1 | 156,600đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Huyndai MCCB HGM100E-F 2P 75A 35kA Hyundai HGM100E-F 2P 75A | 306,000đ | 1 | 306,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu Elbow mang van chống sét 24kV / 250A Việt Nam 24kV / 250A | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB 2P 40A 10KA BBD2402CHHV Panasonic BBD2402CHHV | 225,225đ | 1 | 225,225đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn có đèn, loại lồi, nhấn nhả | YW1L-M2E01QM3R IDEC YW1L-M2E01QM3R | 43,200đ | 1 | 43,200đ | |
1 |
![]() |
Biến Dòng Đo Lường Light Star KDB-63 250/5A Light Star KDB-63 250/5A | 389,300đ | 1 | 389,300đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T25KP 11A (9-13) Mitsubishi Mitsubishi THA02-334 | 229,878đ | 1 | 229,878đ | |
1 |
![]() |
Tụ dầu 20 kvar 415V 50 Hz ENU-41220KS Nuintek Nuintek ENU-41220KS | 675,000đ | 1 | 675,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P Huyndai HGT18K 0.34-0.5A Hyundai HGT18K 0.34-0.5A | 126,000đ | 1 | 126,000đ | |
1 |
![]() |
Quạt hút gắn kính SPC20AD Sino Sino - Vanlock SPC20AD | 204,300đ | 1 | 204,300đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB LA63N 1P 20A 6kA LS LS ELECTRIC LA63N 1P 20A | 40,950đ | 1 | 40,950đ | |
1 |
![]() |
Quạt trạm tủ điện 230*230 DYV-20D Daisy DYV-20D | 135,000đ | 1 | 135,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cáp co ngót nóng ngoài trời 24KV/3.1 Việt Nam . | 777,600đ | 1 | 777,600đ | |
1 |
![]() |
Ổ nối di động IP67 J2141-6 Sino Sino - Vanlock J2141-6 | 139,500đ | 1 | 139,500đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-10R 3000/5A Light Star KBJ-10R 3000/5A | 749,700đ | 1 | 749,700đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS 4P 50A 18kA ABN54c LS ELECTRIC ABN54c 50A | 526,500đ | 1 | 526,500đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm đôi 3 chấu A6UES2 MPE MPE A6UES2 | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
1 |
![]() |
Cáp 4C-FB (RG59) lõi BC 80 sợi chống ẩm (VND/m) 4C-FB/RG59/BC/80/SN/CA Sino - Vanlock 4C-FB/RG59/BC/80/SN/CA | 1,890đ | 1 | 1,890đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T50 29A (24-34) Mitsubishi Mitsubishi THA02-861 | 200,475đ | 1 | 200,475đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện chìm 30x20 khóa bật Việt Nam . | 69,300đ | 1 | 69,300đ | |
1 |
![]() |
Quạt thông gió gắn tường một chiều - Lá gió tự mở - Loại có màn che SPB15BF SIno Sino - Vanlock SPB15BF | 155,700đ | 1 | 155,700đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-08R 500/5A Light Star KBM-08R 500/5A | 545,160đ | 1 | 545,160đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Kẹp KBC-03S 300/5A Light Star KBC-03S 300/5A | 848,799đ | 1 | 848,799đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-14 1200/5A Light Star KBM-14 1200/5A | 666,540đ | 1 | 666,540đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF630-SW 4P 630A 50kA 2FL254A000029 Mitsubishi Mitsubishi 2FL254A000029 | 10,935,000đ | 1 | 10,935,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le khởi động sao tam giác 600SD-2-230 Selec Selec 600SD-2-230 | 268,920đ | 1 | 268,920đ | |
1 |
![]() |
Khóa liên động MPU-125 SHIHLIN SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC MPU-125 | 212,598đ | 1 | 212,598đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB 4P 40A 10KA BBD4404CHHV Panasonic Panasonic BBD4404CHHV | 475,200đ | 1 | 475,200đ | |
1 |
![]() |
Dây cáp vặn xoắn nhôm bọc XLPE Việt Nam ABC 4x150 19 sợi | 98,100đ | 1 | 98,100đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ PT 0.15 150mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL PT 0.15 phi 8 | 365,000đ | 1 | 365,000đ | |
1 |
![]() |
Dây xoắn phi 06 | SWB-06 ANDELI ANDELI SWB-06 | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T65 35A (30-40) Mitsubishi Mitsubishi THA0-960 | 265,518đ | 1 | 265,518đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ PTx2 0.5 500mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL PTx2 0.5 phi 8 | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt độ CYTIT B 120C Cymax(Korea) CYTIT B 120C | 148,500đ | 1 | 148,500đ | |
1 |
![]() |
KHỞI ĐỘNG TỪ 1P 20A NCH8-20/20 CHINT NCH8-20/20 | 89,100đ | 1 | 89,100đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chống dòng dò 3P 300A ELCB 37kA EBN403c LS ELECTRIC EBN403c300A | 4,405,500đ | 1 | 4,405,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P 400A 42kA SBE403b/400 Sino Sino - Vanlock SBE403b/400 | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
![]() |
MCB RPC 1P 20A 6kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RPC 1P 20A 6kA | 34,038đ | 1 | 34,038đ | |
1 |
![]() |
Chống sét lan truyền 3P+PE 100kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHP-100 3P+PE 100kA | 17,554,680đ | 1 | 17,554,680đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chống rò 40A 4P 18ka EBN104c LS ELECTRIC EBN104c40A | 1,749,990đ | 1 | 1,749,990đ | |
1 |
![]() |
TAY XOAY GẮN NGOÀI MCCB OP-AH HIVERO HIVERO OP-AH | 112,500đ | 1 | 112,500đ | |
1 |
![]() |
Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 150x110x70mm E265/GY Sino - Vanlock E265/GY | 49,788đ | 1 | 49,788đ | |
Tổng tiền: | 91,548,372đ |
