BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Cầu dao RCCB 2P 25A MEL-30/225 MPE MEL-30/225 | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
| 1 |
|
ACB 3P 2000A 65kA di dộng AE2000-SWA DR 160421A0000RG Mitsubishi Mitsubishi 160421A0000RG | 18,598,248đ | 1 | 18,598,248đ | |
| 1 |
|
RCCB CHỐNG RÒ BVW-T 1PN 63A 100mA Mitsubishi Mitsubishi BVW-T 1PN 63A 100mA | 607,500đ | 1 | 607,500đ | |
| 1 |
|
Cầu dao RCCB 4P 25A MEL-30/425 MPE MEL-30/425 | 342,000đ | 1 | 342,000đ | |
| 1 |
|
Đầu cốt chẻ trần SNB2-5S ANDELI ANDELI SNB2-5S | 13,500đ | 1 | 13,500đ | |
| 1 |
|
ACB 3P 1600A 65kA di dộng AE1600-SW DR 160301A0000E9 Mitsubishi Mitsubishi 160301A0000E9 | 20,263,284đ | 1 | 20,263,284đ | |
| 1 |
|
Mặt 5 lỗ A205N MPE MPE A205N | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
| Tổng tiền: | 40,058,532đ | |||||