
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P 40A 25KA NXM1-125S/3300 CHINT CHINT NXM1-125S/3300 | 396,000đ | 1 | 396,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ tủ điện dạng số hiển nhược thị dạng LED (96*96) MF316 Selec MF316 | 139,500đ | 1 | 139,500đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ tủ điện hiển thị dạng LED MA12-AC-200/2000mA Selec MA12-AC-200/2000mA | 229,500đ | 1 | 229,500đ | |
1 |
![]() |
MCB RPC 1P 25A 6kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RPC 1P 25A 6kA | 34,038đ | 1 | 34,038đ | |
1 |
![]() |
Cốt khuyên tròn trần cos RNB 5.5-5 CHINA RNB 5.5-5 | 405đ | 1 | 405đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo “Xin dọn phòng” WEG3032G-031 Panasonic Panasonic WEG3032G-031 | 87,840đ | 1 | 87,840đ | |
1 |
![]() |
Cáp điều khiển sangjin 5x0.5mm loại 1 có lưới chống nhiễu SANG JIN 5 Core x 0.5 mm2 có lưới | 7,290đ | 1 | 7,290đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 80A 10kA A1A 1SDA066518R1 ABB ABB 1SDA066518R1 | 765,000đ | 1 | 765,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 63A 18kA A1B 1SDA068773R1 ABB ABB 1SDA068773R1 | 1,093,500đ | 1 | 1,093,500đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ MFM284 Selec MFM284 | 967,500đ | 1 | 967,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB A2N 2P 250A 36KA 1SDA066547R1 ABB ABB 1SDA066547R1 | 2,025,000đ | 1 | 2,025,000đ | |
1 |
![]() |
Relay bán dẫn HSR-2A102Z Hanyoung Hanyoung HSR-2A102Z | 90,000đ | 1 | 90,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB A1N 2P 80A 25KA 1SDA066504R1 ABB ABB 1SDA066504R1 | 990,000đ | 1 | 990,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ Ample 100/5A DHA100-ML96 MORELE DHA100-ML96 | 66,600đ | 1 | 66,600đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng 3Pha 400V P=7% SD7-RCAL400-440/40 SAMDAI SAMDAI SD7-RCAL400-440/40 | 3,285,000đ | 1 | 3,285,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ ATS Kyungdong 4 pha 200A KD06-F402A KYUNGDONG KD06-F402A KYUNGDONG KD06-B406A | 15,795,000đ | 1 | 15,795,000đ | |
1 |
![]() |
ghen co nhiệt phi 50 cho đồng thanh cái DRS50 CHINA CHINA DRS50 | 10,800đ | 1 | 10,800đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB NXB-63 1P 40A 6kA CHINT NXB-631P40A | 32,220đ | 1 | 32,220đ | |
Tổng tiền: | 26,015,193đ |
