
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Biến dòng bảo vệ Epoxy PE-RCP10 dạng tròn 1000/5A Precise Electric PE-RCP10 | 585,000đ | 1 | 585,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng đo lường 2000/5A PE1001.2000 Precise Electric PE1001.2000 | 270,000đ | 1 | 270,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng bảo vệ Epoxy dạng tròn 800/5A PE-RCP09 Precise Electric PE-RCP09 | 454,500đ | 1 | 454,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 4P 63A 6kA MP6-C463 MPE MP6-C463 | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KDB-21 200/5A Light Star KDB-21 200/5A | 279,810đ | 1 | 279,810đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng đo lường 400/5A PE401.400 Precise Electric PE401.400 | 103,500đ | 1 | 103,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB dòng kinh tế S NF125-SGV 2P 35-50A 85kA 2CJ331A00002D Mitsubishi Mitsubishi 2CJ331A00002D | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
Cáp điều khiển sangjin 30x0.75mm loại 1 không lưới SANG JIN 30 Core x 0.75 mm2 | 34,830đ | 1 | 34,830đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ Hz Taiwan Meters 220VAC 56/60 Hz HZ BE Taiwan Metter HZ BE | 162,000đ | 1 | 162,000đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P FIXED BW 2000-HN 1600A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 31,359,600đ | 1 | 31,359,600đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng đo lường 1200/5A PE601.1200 Precise Electric PE601.1200 | 175,500đ | 1 | 175,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 4P 50A 6kA MP6-C450 MPE MP6-C450 | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
ACB FIXED BW 2000-HN 4P 2000A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 39,283,200đ | 1 | 39,283,200đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng bảo vệ Epoxy dạng tròn 6000/5A PE-RCP18 Precise Electric PE-RCP18 | 985,500đ | 1 | 985,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 3P 10A 6kA MP6-C310 MPE MP6-C310 | 112,500đ | 1 | 112,500đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng bảo vệ Epoxy dạng tròn 5000/5A PE-RCP17 Precise Electric PE-RCP17 | 801,000đ | 1 | 801,000đ | |
1 |
![]() |
RELAY trung gian 14 chân dẹp, có đèn | RY4S-UL-AC24 IDEC IDEC RY4S-UL-AC24 | 37,350đ | 1 | 37,350đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KDB-13S 200/5A Light Star KDB-13S 200/5A | 270,540đ | 1 | 270,540đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P FIXED BW 2000-HN 1000A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 27,844,200đ | 1 | 27,844,200đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P FIXED BW 2000-HN 1250A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 28,458,000đ | 1 | 28,458,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel tròn nổi 6W trắng SRPL-6T MPE MPE SRPL-6T | 117,000đ | 1 | 117,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV250-SV (TD) 4P 175A 36kA 100/200/500mA 2DJ153A00001V Mitsubishi Mitsubishi 2DJ153A00001V | 8,140,500đ | 1 | 8,140,500đ | |
1 |
![]() |
TAY XOAY KIỂU F F-10SW Mitsubishi Mitsubishi F-10SW | 2,551,500đ | 1 | 2,551,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì 10A FS MPE FS | 2,880đ | 1 | 2,880đ | |
Tổng tiền: | 144,098,910đ |
