BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Biến tần FRN0035G2S-4G 3P 380V Fuji Fuji Electric FRN0035G2S-4G | 15,300,000đ | 1 | 15,300,000đ | |
| 1 |
|
ACB LS 4P 2000A 85kA cố định có phụ kiện AS-20E4-20H AH6 LS ELECTRIC AS-20E4-20H AH6 | 34,474,500đ | 1 | 34,474,500đ | |
| 1 |
|
Công tắc hành trình Phòng nổ BLX5 CHINA BLX5 | 250,000đ | 1 | 250,000đ | |
| 1 |
|
Khóa liên động cửa Door Interlock Mitsubishi DI-D-W | 4,966,677đ | 1 | 4,966,677đ | |
| 1 |
|
APTOMAT MCCB NF125-SGV 3P 16-20A 36kA 2CJ311A000007 Mitsubishi Mitsubishi 2CJ311A000007 | 762,210đ | 1 | 762,210đ | |
| 1 |
|
Ổ cắm công nghiệp di động PCE 16A 5P 5 chân IP44 400V 6H PCE F215 -6 | 89,100đ | 1 | 89,100đ | |
| 1 |
|
Bộ đếm Buiacs mặt 72x72 BC- DP7- 61P OMRON BC- DP7- 61P | 360,000đ | 1 | 360,000đ | |
| 1 |
|
Rơ le khởi động sao tam giác YSYT-A22 53 Osung/Osemco YSYT-A22 53 | 567,000đ | 1 | 567,000đ | |
| 1 |
|
Đèn xoay cảnh báo 12V Xanh LTE-1101-12V CHINA LTE-1101-12V | 108,000đ | 1 | 108,000đ | |
| Tổng tiền: | 56,877,487đ | |||||