
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Tủ điện nắp che màu đen E4M 4/8L Sino Sino - Vanlock E4M 4/8L | 134,550đ | 1 | 134,550đ | |
1 |
![]() |
Dây mềm 1x10 mm CU/PVC CV10 R5-0.45 Goldcup GOLDCUP CV10 R5-0.45 | 17,232đ | 1 | 17,232đ | |
1 |
![]() |
Khởi động mềm 18.5KW 3P 37A EMHEATER EMHEATER EM-GS3-018 | 3,600,000đ | 1 | 3,600,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW160SCF-3P 125A 36kA Fuji Fuji Electric BW160SCF-3P 125A 36kA | 3,499,990đ | 1 | 3,499,990đ | |
1 |
![]() |
Khóa đai thép treo cột điện Việt Nam . | 1,800đ | 1 | 1,800đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 250/5A ,10VA ,N1 EMIC . | 301,950đ | 1 | 301,950đ | |
1 |
![]() |
Phích cắm 3 pha - 50Plugs 56P420 Sino - Vanlock 56P420 | 335,340đ | 1 | 335,340đ | |
1 |
![]() |
Mặt 3 kim loại WN7603-8 Panasonic Panasonic WN7603-8 | 48,312đ | 1 | 48,312đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại ( Loại Lắp Âm ) CKR8 Sino Sino - Vanlock CKR8 | 444,600đ | 1 | 444,600đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 3P 80A 10kA MP10-C380 MPE MP10-C380 | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO LOẠI HỞ 250A 3 PHA 3 CỰC KHÔNG ĐẢO CK04 VINAKIP VINAKIP CK04 | 1,200,722đ | 1 | 1,200,722đ | |
1 |
![]() |
Rơ le thời gian timer AH3-3 On delay 220V CKC10S24V CIKACHI CKC10S24V | 63,000đ | 1 | 63,000đ | |
1 |
![]() |
Máy biến điện áp ngoài trời 24kV 22V3/0.11.V3kV-15VA CCX0.5 trung thế EMIC TUNT 24kV | 12,150,000đ | 1 | 12,150,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 160A 18kA A2B 1SDA066555R1 ABB ABB 1SDA066555R1 | 2,308,500đ | 1 | 2,308,500đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 1000/5A ,15VA ,N1 EMIC . | 446,580đ | 1 | 446,580đ | |
Tổng tiền: | 24,957,576đ |
