
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đầu cos nối thẳng dây 0,5-1,5mm2 ( đỏ, vàng, xanh) BV 1,25 CHINA BV 1,25 | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
Kẹp chữ C nối tiếp địa C150-150 Việt Nam C150-150 | 71,100đ | 1 | 71,100đ | |
1 |
![]() |
Ống luồn dây điện phi 32 Áp Lực 750N dài 2.92/cây Sino - Vanlock VL9032M | 44,280đ | 1 | 44,280đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED ST273 Maxlight Maxlight ST273 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
RCBO 2P 32A 30mA RCBO-30/232 MPE MPE RCBO-30/232 | 234,000đ | 1 | 234,000đ | |
1 |
![]() |
Thanh mát Cầu đấu trung tính tiếp địa 20 mắt ( KT8*12) CHINA thanh 20 mắt | 13,451đ | 1 | 13,451đ | |
1 |
![]() |
Rơ le trung gian 5A AC220V NNC68BZL-4Z CHINA NNC68BZL-4Z. | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BHA 4P 40A 6kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHA 4P 40A 6kA | 269,514đ | 1 | 269,514đ | |
1 |
![]() |
CẦU ĐẤU 4 Pha 500A HYT-5004 Hanyoung Hanyoung HYT-5004 | 337,500đ | 1 | 337,500đ | |
1 |
![]() |
NÚT NHẤN Vàng phi 22 HLAY711BN52 Himel HLAY711BN52 | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu trung tính tiếp địa 10 mắt ( KT8*12) CHINA 10P-8*12 | 24,300đ | 1 | 24,300đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 80A 18KA XT1B 1SDA066806R1 TMD ABB ABB 1SDA066806R1 | 1,498,500đ | 1 | 1,498,500đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp dạng nổi PCE IP44 3P 32A F124-6 PCE F124-6 | 106,380đ | 1 | 106,380đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 400/5A ,10VA ,N1 EMIC . | 301,950đ | 1 | 301,950đ | |
Tổng tiền: | 2,945,975đ |
