
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
CẦU DAO HỘP ĐẢO CHIỀU 630A LOẠI 3 PHA 3 CỰC CDH3P2N CH28 VINAKIP CH28 | 5,333,972đ | 1 | 5,333,972đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBF-23 150/5A Light Star KBF-23 150/5A | 331,900đ | 1 | 331,900đ | |
1 |
![]() |
RCCB BHR-A 2P 32A Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RCCB BHR-A 2P 32A | 397,296đ | 1 | 397,296đ | |
1 |
![]() |
Bộ định thời Twin TT7H Hanyoung Hanyoung TT7H | 360,000đ | 1 | 360,000đ | |
1 |
![]() |
CẦU CHÌ, 10PHI*38 GG 500V, 6A CT-10G06 HIVERO CT-10G06 | 4,500đ | 1 | 4,500đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt ED6 Hanyoung Hanyoung ED6 | 315,000đ | 1 | 315,000đ | |
1 |
![]() |
BỘ LỌC SÓNG HÀI DPZ-40A HIVERO HIVERO DPZ-40A | 11,700,000đ | 1 | 11,700,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt và dây cảm biến EW-181H CHINA EW-181H | 234,000đ | 1 | 234,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos ghim cái dùng dây 2,5-4 mm2 ( đỏ, đen) CHINA FDD2-187 | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 125A 25KA XT1C 1SDA067398R1 TMD ABB ABB 1SDA067398R1 | 2,065,500đ | 1 | 2,065,500đ | |
1 |
![]() |
Công tắc tơ SC-N16 800A Fuji Fuji Electric SC-N16 | 27,450,000đ | 1 | 27,450,000đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù 20 kvar 440V Shamwha RMC-4450200KT Samwha RMC-4450200KT | 630,000đ | 1 | 630,000đ | |
Tổng tiền: | 48,840,168đ |
