
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
MCCB 4P 100A 10kA A1A 1SDA066534R1 ABB ABB 1SDA066534R1 | 972,000đ | 1 | 972,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB ABN803c 3P 800A 45kA LS LS ELECTRIC ABN803c | 5,508,000đ | 1 | 5,508,000đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù 15 kvar 440v PRT.4415 Enerlux PRT.4415 | 688,500đ | 1 | 688,500đ | |
1 |
![]() |
Cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 5.5-5 CHINA SNB 5.5-5 | 405đ | 1 | 405đ | |
1 |
![]() |
Công tắc cần gạt LEL-04-1 Hanyoung Hanyoung LEL-04-1 | 135,000đ | 1 | 135,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ định thời gian 800SD-2 Selec Selec 800SD-2 | 168,300đ | 1 | 168,300đ | |
1 |
![]() |
Khởi động từ SINO SMC-65 Sino - Vanlock SMC-65 | 583,200đ | 1 | 583,200đ | |
1 |
![]() |
Dây mềm 1x6 mm CU/PVC CV6 R5-0.45 Goldcup GOLDCUP CV6 R5-0.45 | 10,195đ | 1 | 10,195đ | |
1 |
![]() |
LIS Công tắc cách ly tải SKG1-100A/4P AISIKAI AISIKAI SKG1-100A/4P | 546,000đ | 1 | 546,000đ | |
1 |
![]() |
NÚT NHẤN phi 22 Xanh lá HLAY5EA31 Himel HLAY5EA31 | 23,400đ | 1 | 23,400đ | |
1 |
![]() |
Phích cắm công nghiệp kín nước 16A 3P E 4 chân 415V- IP67 MPN-0142 MPE MPN-0142 | 49,329đ | 1 | 49,329đ | |
Tổng tiền: | 8,684,329đ |
