
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đế rơ le trung gian MY4N 14 chân PYF14A-N OMRON PYF14A-N | 9,450đ | 1 | 9,450đ | |
1 |
![]() |
Bộ đếm Buiacs mặt 72x72 BC- DP7- 61P OMRON BC- DP7- 61P | 360,000đ | 1 | 360,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đo đa chức năng MFM383A Selec MFM383A | 908,100đ | 1 | 908,100đ | |
1 |
![]() |
Aptomat tép MCB 3P 10A 6kA HDB3wN3C10 Himel Himel HDB3wN3C10 | 91,800đ | 1 | 91,800đ | |
1 |
![]() |
Aptomat tép MCB 2P 32A 6kA HDB3wN2C32 Himel Himel HDB3wN2C32 | 56,700đ | 1 | 56,700đ | |
1 |
![]() |
2 Ổ cắm mạng LAN S7LAN/2 MPE S7LAN/2 | 122,400đ | 1 | 122,400đ | |
1 |
![]() |
Bộ chuyển đổi AC-RS485 - RS232- ISO Selec AC-RS485 - RS232- ISO | 360,900đ | 1 | 360,900đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P 2500A cố định AE2500-SW FIX 85kA 160501A0000WX Mitsubishi Mitsubishi 160501A0000WX | 23,398,470đ | 1 | 23,398,470đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo xanh A6NGN MPE MPE A6NGN | 17,100đ | 1 | 17,100đ | |
Tổng tiền: | 25,324,920đ |
