
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đèn báo CHINT đỏ ND16-22C/2 230V RED CHINT ND16-22C/2 230V RED | 15,345đ | 1 | 15,345đ | |
1 |
![]() |
Đế Rơ Le 8 Chân dẹt nhỏ CZY08B-01 CHINT CHINT CZY08B-01 CHINT | 12,780đ | 1 | 12,780đ | |
1 |
![]() |
Điều khiển nhiệt độ TC244AX(72x72) Selec Selec TC244AX(48x48) | 499,500đ | 1 | 499,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF125-SGV 4P 90-125A 36kA 2CJ355A00000U Mitsubishi Mitsubishi 2CJ355A00000U | 4,050,000đ | 1 | 4,050,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt đồng SM95 -12 dài 2 lỗ dùng dây 95mm2 SM95-12 Việt Nam SM95-12 | 8,100đ | 1 | 8,100đ | |
1 |
![]() |
Cuộn shunt ngắt - SOR T4-T5-T6 24-30 Vac/dc dùng cho A3 1SDA054870R1 ABB ABB 1SDA054870R1 | 1,741,500đ | 1 | 1,741,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB 1P 63A 18KA A1C 1SDA068765R1 ABB ABB 1SDA068765R1 | 621,000đ | 1 | 621,000đ | |
1 |
![]() |
Băng đinh ,băng keo Y10 vàng Việt Nam y10v | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
RCCB BL-KF 2P 30A 1.5kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BL-KF 2P 30A 1.5kA | 271,188đ | 1 | 271,188đ | |
1 |
![]() |
ACB DRAW OUT BW 2000-HN 4P 800A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 38,334,600đ | 1 | 38,334,600đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led panel 40W, 600x600x10mm trắng FPL2-6060T MPE MPE FPL2-6060T | 540,000đ | 1 | 540,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt đồng SM25 dài 2 lỗ dùng dây 25mm2 SM25 Việt Nam SM25 | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
RCCB BL-BF V 2P 15A Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BL-BF V 2P 15A | 122,202đ | 1 | 122,202đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 630A 36kA A3N 1SDA066566R1 ABB ABB 1SDA066566R1 | 5,670,000đ | 1 | 5,670,000đ | |
1 |
![]() |
Cáp đồng trục kèm dây nguồn camera (VND/m) sn-RG59/BC+2C*0.4/SN/TR Sino - Vanlock sn-RG59/BC+2C*0.4/SN/TR | 3,240đ | 1 | 3,240đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt đồng dùng dây 300mm2 SC300-16 CHINA SC300-16 | 33,300đ | 1 | 33,300đ | |
1 |
![]() |
ACB DRAW OUT BW 6300-HS 3P 5000A 120/100kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 6300-HS | 143,964,000đ | 1 | 143,964,000đ | |
1 |
![]() |
Thanh lược đồng cài MCB C45 3P 63A CHINA C45 3P 63A | 162,000đ | 1 | 162,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 1P 16A 18KA A1C 1SDA068745R1 ABB ABB 1SDA068745R1 | 540,000đ | 1 | 540,000đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng 3Pha 400V P=6% SD6-RCCU480/25 SAMDAI SAMDAI SD6-RCCU480/25 | 18,000,000đ | 1 | 18,000,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 630A 50kA A3S 1SDA066567R1 ABB ABB 1SDA066567R1 | 6,399,000đ | 1 | 6,399,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ đặt thời gian H3BA-8 OMRON H3BA-8 | 162,000đ | 1 | 162,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động dạng khối MCCB 1P 16A HDM2100L0161 Himel Himel HDM2100L0161 | 189,000đ | 1 | 189,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3 PHA 380V RA 3 PHA 380V 5.5/7.5W Delixi DELIXI CDI-E102G5R5/P7R5T4B. | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 0.75kW 3 pha 200-240 V 50/60Hz FR-D720-0.75KW Mitsubishi FR-D720-0.75KW | 9,129,510đ | 1 | 9,129,510đ | |
1 |
![]() |
Bóng đèn 5W BONGDEN5W Rạng Đông Rạng Đông BONGDEN5W | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO HỘP 150A LOẠI 3 PHA 4 CỰC VINAKIP VINAKIP CH38 | 850,064đ | 1 | 850,064đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T65 29A (24-34) Mitsubishi Mitsubishi THA02-959 | 265,518đ | 1 | 265,518đ | |
1 |
![]() |
Đèn pha vuông cob, pha rọi 150W Maxlight . | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
Bóng led 50W 6500k anh sáng trắng Rạng Đông Rạng Đông LED TR140N1/50W.H | 151,200đ | 1 | 151,200đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO HỘP 500A LOẠI 3 PHA 4 CỰC CH43 VINAKIP VINAKIP CH43 | 3,533,261đ | 1 | 3,533,261đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led DOWNLIGHT nổi tràn viền 16W 3 chế độ màu SRDL-16/3C MPE MPE SRDL-16/3C | 252,000đ | 1 | 252,000đ | |
Tổng tiền: | 235,773,208đ |
