
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS 4P 40A 22kA ABN104c LS ELECTRIC ABN104c 40A | 643,500đ | 1 | 643,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB NXB-63 2P 25A 6kA CHINT NXB-632P25A | 56,200đ | 1 | 56,200đ | |
1 |
![]() |
SỨ ĐỠ CÁCH ĐIỆN, 80*90*220 SEI-220 HIVERO SEI-220 | 247,500đ | 1 | 247,500đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn có đèn viền nhôm MRX-RM1D0 (G,R,Y,A,W) Hanyoung Hanyoung MRM-RA1D0 | 36,450đ | 1 | 36,450đ | |
1 |
|
Quạt trạm tủ điện 284*284 DYV-25D Daisy DYV-25D | 135,000đ | 1 | 135,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 0.75kW 3 pha 200-240 V 50/60Hz FR-D720-0.75KW Mitsubishi FR-D720-0.75KW | 9,129,510đ | 1 | 9,129,510đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu 45A 5P 600V TB4505 CHINA TB4505 | 13,365đ | 1 | 13,365đ | |
1 |
![]() |
PHỤ KIỆN DÙNG CHO MCCB VÀ ELCB Mitsubishi MI-2SV4 M | 2,187,000đ | 1 | 2,187,000đ | |
1 |
![]() |
Điều khiển cần trục HY-1024-BB Hanyoung Hanyoung HY-1024-BB | 72,000đ | 1 | 72,000đ | |
1 |
|
Dây tròn VCm-T 2x0.75 mm Trần Phú Trần Phú VCm-T 2x0.75 | 5,277đ | 1 | 5,277đ | |
1 |
![]() |
ACB FIXED BW 2000-HN 4P 1000A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 30,745,800đ | 1 | 30,745,800đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel tròn nổi 12W trắng SRPL-12T MPE MPE SRPL-12T | 180,000đ | 1 | 180,000đ | |
Tổng tiền: | 43,451,602đ |
