
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
MCCB 4P 70A 25kA A1C 1SDA066752R1 ABB ABB 1SDA066752R1 | 1,134,000đ | 1 | 1,134,000đ | |
1 |
![]() |
MCB RPC-H 3P 32A 10kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RPC-H 3P 32A 10kA | 193,626đ | 1 | 193,626đ | |
1 |
![]() |
KHUNG NHÃN TÊN, Bảng tên 20x45 Khoảng cách 45 NP-60A HIVERO NP-60A | 648đ | 1 | 648đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO MỘT RUỘT ĐỒNG TÂN PHÚ CV 1x70 | 84,381đ | 1 | 84,381đ | |
1 |
![]() |
Rơ le thời gian AH3-3 On delay 220V CKC10S220V CIKACHI CKC10S220V | 54,000đ | 1 | 54,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BHA 4P 10A 6kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHA 4P 10A 6kA | 269,514đ | 1 | 269,514đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos nối thẳng dây 1,5-2,5mm2 ( đỏ, vàng, xanh) BV2 CHINA BV2 | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED mini Panel 3 chế độ 24W trắng RPE-24/3C MPE MPE RPE-24/3C | 328,500đ | 1 | 328,500đ | |
1 |
![]() |
Cút chữ L không nắp D40 E244/40S SINO Sino - Vanlock E244/40S SINO | 9,720đ | 1 | 9,720đ | |
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB NF400-SW 3P 350A 45kA 2FK223A000029 Mitsubishi Mitsubishi 2FK223A000029 | 5,265,000đ | 1 | 5,265,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel tròn 18W 3 màu RPL-18/3C MPE MPE RPL-18/3C | 277,200đ | 1 | 277,200đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED Panel âm trần 6W 3 chế độ màu RPL2-6/3C MPE MPE RPL2-6/3C | 85,500đ | 1 | 85,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì siba trung thế 1A 35 kV SIBA CTTT35kV1A | 1,350,000đ | 1 | 1,350,000đ | |
1 |
![]() |
Nút nối dây, Mũ vít xoắn ốc P6 CHINA P6 | 495đ | 1 | 495đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 80mm, 3P,25SQ,C2,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG, TERMINAL LONG HIVERO SC-803PC252L | 495,000đ | 1 | 495,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 160A 36KA XT4N 1SDA068089R1 TMA ABB ABB 1SDA068089R1 | 4,455,000đ | 1 | 4,455,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS 4P 1000A 65kA ABS1004b 1000A LS ELECTRIC ABS1004b 1000A | 15,124,500đ | 1 | 15,124,500đ | |
1 |
![]() |
Dây vải phản quang day vải rào chắn dây cảnh báo, bản 5cm dài 100m VH phan quang 50 | 135,000đ | 1 | 135,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Panel âm tròn viền vàng/bạc 12W RPL-12ST/G MPE MPE RPL-12ST/G | 144,000đ | 1 | 144,000đ | |
1 |
![]() |
ACB 4P 2500A 100kA di dộng AE2500-SW Mitsubishi DR 160511A0005QJ Mitsubishi 160511A0005QJ | 34,603,929đ | 1 | 34,603,929đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 160A 36KA XT1N 1SDA067428R1 TMD ABB ABB 1SDA067428R1 | 2,916,000đ | 1 | 2,916,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng MCCB ABS103c FMU 3P 125A 37kA LS ELECTRIC ABS103c FMU | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB LA63H 2P 6A 10kA LS LS ELECTRIC BKN-b2P6A | 117,000đ | 1 | 117,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu vặn ống 28 BUSN100 VH BUSN100 | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
đèn báo CHINT xanh ND16-22C/2 230v GRN CHINT CHINT ND16-22C/2 230v GRN | 15,345đ | 1 | 15,345đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-P20TAV(E) 40(32~48)A SHIHLIN ELECTRIC TH-P20TAV(E) | 188,046đ | 1 | 188,046đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM 125-RTA 3P 63A 70kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM 125-RTA 3P 63A 70kA | 3,218,544đ | 1 | 3,218,544đ | |
1 |
![]() |
Hộp nút ấn phòng nổ 3 nút LA53-3 CHINA LA53-3 | 315,000đ | 1 | 315,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat RCCB chống rò điện LC100H 1P+N 40A 30mA 10kA LS LS ELECTRIC LC100H1PN40A | 418,320đ | 1 | 418,320đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo pha CML 24 v phi 22 đỏ AD22-22DS CHINA AD22-22DS | 4,500đ | 1 | 4,500đ | |
1 |
![]() |
Đèn led bàn 3 chế độ TL5 MPE MPE TL5 | 477,000đ | 1 | 477,000đ | |
1 |
![]() |
Kìm bấm cốt HS-16 CHINA HS-16 | 180,000đ | 1 | 180,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NV250-CV (HS) 3P 200A 25kA 2DJ004A00000T Mitsubishi Mitsubishi 2DJ004A00000T | 3,645,000đ | 1 | 3,645,000đ | |
1 |
![]() |
NHÃN TÊN TỦ ĐIỆN, 30PHI Bảng tê nNP30 HEATER HIVERO NP30-HEATER | 3,420đ | 1 | 3,420đ | |
Tổng tiền: | 76,457,688đ |
