
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-06 600/5A Light Star KBM-06 600/5A | 629,370đ | 1 | 629,370đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led panel 25W, 600x300x10mm trắng FPL-6030T MPE MPE FPL-6030T | 468,000đ | 1 | 468,000đ | |
1 |
![]() |
Biến Dòng Đo Lường Light Star KDB-21 60/5A Light Star KDB-21 60/5A | 279,810đ | 1 | 279,810đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led panel 40W, 1200x300x35mm trắng FPD-12030T MPE MPE FPD-12030T | 585,000đ | 1 | 585,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 1 PHA 220V RA 3 PHA 380V 11kW Delixi DELIXI CDI-E102G018.5/P022T4 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE28 Sino Sino - Vanlock CKE28 | 374,850đ | 1 | 374,850đ | |
1 |
![]() |
BỘ LỌC SÓNG HÀI-20A DPZ-20A KDE KDE DPZ-20A | 7,785,000đ | 1 | 7,785,000đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 3 CHIỀU, PIN TYPE, 380V, 10A, 28p HIVERO SC-3P-28 | 720,000đ | 1 | 720,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ Ample 300/5A BEW BEW BP80 300/5A | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU BMC, 65MM, 3P, 125A, 3P HIVERO SC-653P1B | 378,000đ | 1 | 378,000đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm đơn (dùng cho phích cắm dẹp) WN1001-7KW Panasonic Panasonic WN1001-7KW | 16,470đ | 1 | 16,470đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 18.5kW 3 pha 380-500 V 50/60Hz FR-A840-18K-1 Mitsubishi FR-A840-18K-1 | 15,929,999đ | 1 | 15,929,999đ | |
1 |
![]() |
GIÁ ĐỠ CẦU CHÌ, 250VAC, 15A HFH-30 HIVERO HIVERO HFH-30 | 32,400đ | 1 | 32,400đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ BP80 150/5A BEW BEW BP80 150/5A | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Huyndai MCCB HGM125S-F 2P 80A 65kA Hyundai HGM125S-F 2P 80A | 429,750đ | 1 | 429,750đ | |
1 |
![]() |
Công tắc ổ cắm mặt ba A703N MPE A703N | 7,650đ | 1 | 7,650đ | |
1 |
![]() |
Cầu Dao tự động MCCB NF63-HV 2P 10A 25kA Mitsubishi Mitsubishi NF63-HV 2P 10A 25kA | 526,500đ | 1 | 526,500đ | |
1 |
![]() |
QUẠT AC, 200/240VAC, 50/60HZ, 250*89 HÌNH TRÒN BEARING RG-25489B220H HIVERO RG-25489B220H | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
Tổng tiền: | 29,139,299đ |
