
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Cáp đồng trục kèm dây nguồn camera (VND/m) sn-RG59/BC+2C*0.4/SN/TR Sino - Vanlock sn-RG59/BC+2C*0.4/SN/TR | 3,240đ | 1 | 3,240đ | |
1 |
![]() |
Bộ lọc sóng hài ba pha với cuộn dây 440V 15 KVAR RTF044001501895 RTR RTF044001501895 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt độ NX4-00 Hanyoung Hanyoung NX4-00 | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm 3 châú gắn thanh ray tủ điện AC30-124 CHINA AC30-124 | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn không đèn | YW1B-M1E01G IDEC IDEC YW1B-M1E01G | 18,450đ | 1 | 18,450đ | |
1 |
![]() |
Nút chư trơn 1.5 module A7P MPE A7P | 2,250đ | 1 | 2,250đ | |
1 |
![]() |
Dây ÔVAN HAI RUỘT MỀM 2x1,5 TÂN PHÚ 2x1,5 | 6,314đ | 1 | 6,314đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng Estel - 400V/50Hz dùng cho tụ bù 50Kvar/440V, lõi nhôm ESREAC/50/400 Estel ESREAC/50/400 | 4,023,000đ | 1 | 4,023,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc xoay 2 vị trí viền nhựa DRS-T2A1 Hanyoung Hanyoung DRS-T2A1 | 12,150đ | 1 | 12,150đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động BHW-T4 4P C25 4.5kA Mitsubishi Mitsubishi BHW-T4 4P C25 | 208,170đ | 1 | 208,170đ | |
1 |
![]() |
Kìm ép cos thủy lực với bơm tay rời CP-700 CHINA CP-700 | 2,250,000đ | 1 | 2,250,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động 1P BHW-T4 C6 4.5kA Mitsubishi Mitsubishi BHW-T4 C6 | 42,100đ | 1 | 42,100đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE73 Sino Sino - Vanlock CKE73 | 941,400đ | 1 | 941,400đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 225A 25kA A2C 1SDA066779R1 ABB ABB 1SDA066779R1 | 2,268,000đ | 1 | 2,268,000đ | |
1 |
![]() |
Lạt nhựa 100mm trắng đen CHINA 2,5x100 | 4,500đ | 1 | 4,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB 10kA BHW-T10 3P C10 F Mitsubishi Mitsubishi BHW-T10 3P C10 F | 226,800đ | 1 | 226,800đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu 45A 5P 600V TB4505 CHINA TB4505 | 13,365đ | 1 | 13,365đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos điều khiển Pin rỗng đôi dùng dây 0,5-1mm2 ( đỏ vàng, xanh) TE 7508 CHINA TE 7508 | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
Chống sét lan truyền 2P(1P+N) 80kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHP-80 2P(1P+N) 80kA | 3,119,220đ | 1 | 3,119,220đ | |
1 |
![]() |
Thanh làm ngắn hồ quang Việt Nam . | 86,400đ | 1 | 86,400đ | |
1 |
![]() |
Đèn tuýp T8 0.6M đầu nhựa 22W 150-265V Việt Nam 1800LM 6500K | 13,500đ | 1 | 13,500đ | |
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB NF63-SV 3P 60A 7.5kA 2CE136A00002T Mitsubishi Mitsubishi 2CE136A00002T | 355,590đ | 1 | 355,590đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu 45A 3P 600V TB4503 CHINA TB4503 | 13,365đ | 1 | 13,365đ | |
1 |
|
Quạt trạm tủ điện 350*350 DYV-30D Daisy DYV-30D | 360,000đ | 1 | 360,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P Huyndai HGT500K 240-400A Hyundai HGT500K 240-400A | 1,564,920đ | 1 | 1,564,920đ | |
1 |
![]() |
Ống luồn dây điện 750N SP9025MS Sino - Vanlock SP9025MS | 16,425đ | 1 | 16,425đ | |
1 |
![]() |
Đèn led pha 10W trắng FLD3-10T MPE MPE FLD3-10T | 166,500đ | 1 | 166,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P SBS803c/700 75kA sino Sino - Vanlock SBS803c/700 | 4,500,000đ | 1 | 4,500,000đ | |
1 |
![]() |
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-26 40/5A Light Star KBJ-26 40/5A | 795,690đ | 1 | 795,690đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động BH-D10 3P 10kA 2A C N Mitsubishi Mitsubishi BH-D10 3P 2A C N | 324,000đ | 1 | 324,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động 2P BHW-T4 2P C50 4.5kA Mitsubishi Mitsubishi BHW-T4 2P C50 | 109,350đ | 1 | 109,350đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 1P 63A 4.5kA MP4-C163 MPE MP4-C163 | 44,100đ | 1 | 44,100đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động dạng khối MCCB 1P 16A HDM2100L0161 Himel Himel HDM2100L0161 | 189,000đ | 1 | 189,000đ | |
1 |
![]() |
Quạt hút gắn kính SPC15AD Sino - Vanlock Quạt hút gắn kính SPC15AD | 170,100đ | 1 | 170,100đ | |
Tổng tiền: | 22,779,399đ |
