
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat tép MCB 2P 10A 6kA HDB3wN2C10 Himel Himel HDB3wN2C10 | 56,700đ | 1 | 56,700đ | |
1 |
![]() |
Đế âm nhựa tự chống cháy chữ nhật S2157 Sino - Vanlock S2157 | 2,295đ | 1 | 2,295đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P 6300A 130kA cố định AE6300-SW FIX 160861A 0001GX Mitsubishi Mitsubishi 160861A 0001GX | 85,237,013đ | 1 | 85,237,013đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF250-HV 2P 150A 100KA Mitsubishi Mitsubishi NF250-HV 2P 150A 100KA | 2,442,150đ | 1 | 2,442,150đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF250-SV 4P 125A 36kA 2CL123A000023 Mitsubishi Mitsubishi 2CL123A000023 | 3,645,000đ | 1 | 3,645,000đ | |
1 |
![]() |
Kẹp nhôm AC 2 bu lông 16-70 mm Việt Nam . | 15,300đ | 1 | 15,300đ | |
1 |
![]() |
MCCB NF250-SV 4P 200A 36kA 2CL126A000027 Mitsubishi Mitsubishi 2CL126A000027 | 4,131,000đ | 1 | 4,131,000đ | |
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB NF125-SGV 3P 20-25A 36kA Mitsubishi Mitsubishi 2CJ312A000008 | 762,210đ | 1 | 762,210đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo Led, Loại Unibody, mặt lồi | YW1P-2UQ4S IDEC YW1P-2UQ4S | 21,600đ | 1 | 21,600đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động MCCB NF400-SEW 3P 400A 50kA 2FK306A000039 Mitsubishi Mitsubishi 2FK306A000039 | 5,250,420đ | 1 | 5,250,420đ | |
1 |
![]() |
Khóa tủ điện MS306-1-1 CHINA MS306-1-1 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Hộp âm tường cho ổ cắm cạo râu hình vuông N06 MPE N06 | 14,490đ | 1 | 14,490đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Hyundai 2P HGM100E F 3 50A 35KA Hyundai HGM100E F 35KA | 342,720đ | 1 | 342,720đ | |
1 |
![]() |
Dây nhôm vặn xoắn bọc XLPE ABC 3x95 19 sợi Việt Nam ABC 3x95 19 sợi | 108,000đ | 1 | 108,000đ | |
1 |
![]() |
RELAY trung gian 14 chân dẹp lớn | RH4B-UL-AC220 IDEC IDEC RH4B-UL-AC220 | 125,100đ | 1 | 125,100đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 2P 15A 7.5kA NF63-CV 2CE008A000008 Mitsubishi Mitsubishi 2CE008A000008 | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển ATS máy phát điện ATS-V5.1 Việt Nam ATS-V5.1 | 1,350,000đ | 1 | 1,350,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NV32-SV(HS) 3P 15A 5kA 100/200/500mA 2DB045A00000M Mitsubishi 2DB045A00000M | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Huyndai MCCB HGM125S-F 2P 50A 65kA Hyundai HGM125S-F 2P 50A | 429,750đ | 1 | 429,750đ | |
1 |
![]() |
Bản lề HL006R-1 CHINA HL006R-1 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
DIMMER điều chỉnh độ sáng đèn 400W S7DIM/L MPE S7DIM/L | 207,000đ | 1 | 207,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động MCCB NF800-SEW 3P 800A 50kA 2FM306A000015 Mitsubishi Mitsubishi 2FM306A000015 | 7,503,192đ | 1 | 7,503,192đ | |
1 |
![]() |
Bộ ổ âm sàn 3 thiết bị DUF1200LTK-1 Panasonic Panasonic DUF1200LTK-1 | 592,920đ | 1 | 592,920đ | |
1 |
![]() |
Dây cáp vặn xoắn nhôm bọc XLPE ABC 4x35 7 sợi Việt Nam ABC 4x35 7 sợi | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NV63-CV 3P 30A 5KA 2DD47A00000P Mitsubishi Mitsubishi 2DD47A00000P | 1,093,500đ | 1 | 1,093,500đ | |
1 |
![]() |
Đế nổi seri 20A và viền 20-WND AK2237N MPE AK2237N | 260,100đ | 1 | 260,100đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì kính 0,5A 5x20mm CHINA 5x20mm | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Đèn quay có còi chỉnh âm lượng 6102J 220v CHINA 6102J | 38,910đ | 1 | 38,910đ | |
1 |
![]() |
Biến tần đa năng 1.5KW 2HP 4A 5.1A LSLV0015G100-4EOFN LS ELECTRIC LSLV0015G100-4EOFN | 3,150,000đ | 1 | 3,150,000đ | |
1 |
![]() |
Mặt vuông có nắp che mưa IP43 chuẩn BS dùng cho công tắc ổ cắm WBC8991W Panasonic Panasonic WBC8991W | 109,800đ | 1 | 109,800đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB HGM1000S-4PNENBS 70kA Hyundai HGM1000S-4PNENBS | 18,450,000đ | 1 | 18,450,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NV250-CV (HS) 3P 200A 25kA 2DJ004A00000T Mitsubishi Mitsubishi 2DJ004A00000T | 3,645,000đ | 1 | 3,645,000đ | |
1 |
![]() |
Dây cáp vặn xoắn nhôm bọc XLPE Việt Nam ABC 4x50 7 sợi | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
Tổng tiền: | 141,049,670đ |
