
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 7.2 kV-12kV 5A CTTT7,2/125A SIBA CTTT7,2/125A | 931,500đ | 1 | 931,500đ | |
1 |
![]() |
MCB RPC-H 1P 6A 10kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC RPC-H 1P 6A 10kA | 57,474đ | 1 | 57,474đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 50A 10kA A1A 1SDA066529R1 ABB ABB 1SDA066529R1 | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc cam HY-SQ5/255/305/MRK Hanyoung Hanyoung HY-SQ5/255/305/MRK | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM 125-LTD 3P 60A 36kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM 125-LTD 3P 60A 36kA | 1,327,482đ | 1 | 1,327,482đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chống rò điện Hyundai HRC63S 2PG 25A Hyundai HRC63S 2PG 25A | 256,500đ | 1 | 256,500đ | |
1 |
![]() |
Bộ định thời LF4N-CUAR Hanyoung Hanyoung LF4N-CUAR | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV63-SV (HS) 15A 15kA 15mA Mitsubishi Mitsubishi 2DD203A00004G | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đo điện áp, dòng điện và tần số VAF36A Selec VAF36A | 630,000đ | 1 | 630,000đ | |
Tổng tiền: | 6,172,956đ |
