
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
CẦU ĐẤU 3P 500A HYT- 5003 Hanyoung Hanyoung HYT- 5003 | 295,200đ | 1 | 295,200đ | |
1 |
![]() |
Đèn Panel âm tròn viền vàng/bạc 12W 3 chế độ RPL-12S/3C/G MPE MPE RPL-12S/3C/G | 183,600đ | 1 | 183,600đ | |
1 |
![]() |
Chống sét lan truyền BK05S-T3-2P 10kV 385V class III LS LS ELECTRIC BK05S-T3-2P | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat cầu dao MCB 4p 15A 6kA PS65S/C4015 Sino Sino - Vanlock PS65S/C4015 | 157,500đ | 1 | 157,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 32A 18KA XT1B 1SDA066813R1 TMD ABB ABB 1SDA066813R1 | 2,025,000đ | 1 | 2,025,000đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 0.8 800mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL K 0.8 phi 8 | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat tép MCB 2P N 16A 6kA HDB3wN5C Himel16 Himel HDB3wN5C16 | 46,800đ | 1 | 46,800đ | |
1 |
|
Tụ điện ba pha tăng cường 480V 12,5Kvar 50Hz D4801255TER0RTF RTR D4801255TER0RTF | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Contactor HGC12 11NSX Hyundai Hyundai HGC12 11NSX | 173,250đ | 1 | 173,250đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng MCCB 4P 50A 37kA ABS104c FMU LS ELECTRIC ABS104c FMU | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB dòng cắt ngắn mạch cao NV63-HV (HS) 3P 50A 10kA 15mA 2DD410A000084 Mitsubishi Mitsubishi 2DD410A000084 | 2,835,000đ | 1 | 2,835,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led tube thủy tinh đơn 1.2m trắng MGT-120T MPE MPE MGT-120T | 72,000đ | 1 | 72,000đ | |
1 |
![]() |
Kìm bấm cos HD16 CHINA HD16 | 171,000đ | 1 | 171,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ Ampe 96*96 300/5A Taiwan Metter Taiwan Metter 300/5A | 54,000đ | 1 | 54,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Hyundai chống dò điện HGE400S 4P 300A 65kA Hyundai HGE400S 4P 300A 65kA | 6,750,000đ | 1 | 6,750,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao dạng khối MCCB chỉnh dòng HDM3E400M40033XX Himel Himel HDM3E400M40033XX | 3,413,250đ | 1 | 3,413,250đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù dầu 3P 440V 15Kvar 50Hz MMS-445015KT MIKRO MMS-445015KT | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T25 2.5A (2.0-3.0) Mitsubishi Mitsubishi THA02-313 | 145,800đ | 1 | 145,800đ | |
1 |
![]() |
Chiết áp ,biến trở TOCOS RV24YN 20S B104 (100K ) CHINA B104 | 25,200đ | 1 | 25,200đ | |
1 |
![]() |
Ống chì hạt nổ 1-20A (sứ dài 292mm) SIBA XRNT - 7,2/12. | 1,569,600đ | 1 | 1,569,600đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu 60A 4 pha TC604 JINGHONG TC604 | 16,200đ | 1 | 16,200đ | |
1 |
![]() |
Ống chì hạt nổ 63-80A (sứ dài 292mm) XRNT - 7,2/12 SIBA XRNT - 7,2/12. | 2,059,200đ | 1 | 2,059,200đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt chẻ trần SNB1.25-3.2 (0.7mm) ANDELI SNB1.25-3.2 (0.7mm) | 10,800đ | 1 | 10,800đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng BW100ECF-4P 50A 25kA Fuji Fuji Electric BW100ECF-4P 50A 25kA | 1,358,946đ | 1 | 1,358,946đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều chỉnh nguồn thyristor 250A TPR-3P-380/440 Hanyoung 250A TPR-3P-380/440 | 12,600,000đ | 1 | 12,600,000đ | |
1 |
![]() |
Hạt công tắc 1 chiều S18 Sino Sino - Vanlock S18 | 7,200đ | 1 | 7,200đ | |
1 |
![]() |
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC có lưới 1/2" (phi 15) HMBI012 Việt Nam HMBI012 | 45,000đ | 1 | 45,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 100A 24 kV CTTT24kv100A SIBA CTTT24kv100A | 1,633,500đ | 1 | 1,633,500đ | |
1 |
![]() |
MÁNG CÁP COVER, 30, GRAY(MÀU XÁM) CD-C30 G HIVERO HIVERO CD-C30 G | 16,650đ | 1 | 16,650đ | |
1 |
![]() |
Khởi động từ SINO SMC-125 Sino - Vanlock SMC-125 | 1,045,350đ | 1 | 1,045,350đ | |
1 |
![]() |
Cos Pin Dẹt,cốt mỏ vịt DBV 5.5-14 CHINA DBV 5.5-14 | 630đ | 1 | 630đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều chỉnh nguồn thyristor 500A TPR-3P-380/440 Hanyoung Hanyoung 500A TPR-3P-380/440 | 12,600,000đ | 1 | 12,600,000đ | |
1 |
![]() |
Thanh mát Cầu đấu trung tính tiếp địa 15 mắt ( KT8*12) CHINA thanh 15 mắt | 10,334đ | 1 | 10,334đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn chuông + 1 đèn báo không làm phiền + 1 đèn báo dọn phòng S7CDP MPE S7CDP | 185,400đ | 1 | 185,400đ | |
1 |
![]() |
Relay bảo vệ điện áp 2D-VR PROK DEVICES 2D-VR | 351,000đ | 1 | 351,000đ | |
1 |
![]() |
Mặt dùng riêng cho ổ đơn 3 chấu WEG79029 Panasonic Panasonic WEG79029 | 125,172đ | 1 | 125,172đ | |
1 |
![]() |
Kìm cắt cáp cộng lực (nhông) J40 CHINA J40 | 1,089,000đ | 1 | 1,089,000đ | |
1 |
![]() |
Dimmer đèn led 220VAC 200W A6V200MA MPE A6V200MA | 315,000đ | 1 | 315,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led panel 40W, 600x600x10mm trắng FPL-6060T MPE MPE FPL-6060T | 630,000đ | 1 | 630,000đ | |
1 |
![]() |
Relay bản dẫn JGX100VA Arthur JGX100VA | 121,500đ | 1 | 121,500đ | |
1 |
![]() |
Sứ đỡ A30 trắng CHINA A30 trắng | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện điều hòa tổng Việt Nam . | 22,500,000đ | 1 | 22,500,000đ | |
1 |
|
Tụ điện ba pha tăng cường 230V 7,5Kvar 50Hz D2300755TER0RTF RTR D2300755TER0RTF | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Đèn led pha 200W trắng FLD5-200T MPE MPE FLD5-200T | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led Panel tròn 24W 3 màu RPL-24/3C MPE RPL-24/3C | 382,500đ | 1 | 382,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 16A 18KA XT1B 1SDA066799R1 TMD ABB ABB 1SDA066799R1 | 1,498,500đ | 1 | 1,498,500đ | |
1 |
|
Tụ bù 3 pha 440V 25Kvar 50Hz tụ khô bình tròn RTR RTR D4402505TER0000 | 666,000đ | 1 | 666,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ PT 0.8 800mm phi 8 ren 1/2 | Samil SAMIL PT 0.8 phi 8 | 495,000đ | 1 | 495,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn xưởng UFO dùng trong nông nghiệp 100W CHINA LED WBU | 463,500đ | 1 | 463,500đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-P60V(E) 33(28~38) SHIHLIN ELECTRIC TH-P60V(E) | 247,752đ | 1 | 247,752đ | |
1 |
![]() |
Cút nối kẹp dây điện nhanh CH-2 CHINA CH-2 | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
1 |
![]() |
Tự động bật sáng khi có người WTKG2310-P Panasonic WTKG2310-P | 647,820đ | 1 | 647,820đ | |
Tổng tiền: | 82,029,854đ |
