BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Cáp chống cháy, chống nhiễu phôi nhôm 2Cx2.5mm2 + AL + E Imatek 2Cx2.5mm2 + AL + E | 34,700đ | 1 | 34,700đ | |
| 1 |
|
Biến dòng đo lường dạng hở MCT 1600/5A CL.3 1VA DST812-1600 VH DST812-1600 | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Cáp tín hiệu vặn xoắn RS 485 2Px16AWG Imatek RS 485 2Px16AWG | 65,300đ | 1 | 65,300đ | |
| 1 |
|
Bộ chống sét lan truyền LS SPT2-80S 220VAC-2.5KV-40KA 3W+G LS ELECTRIC SPT2-80S | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Biến dòng bảo vệ EPOXY dạng vuông RBP85-1200 VH RBP85-1200 | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Biến dòng bảo vệ EPOXY dạng vuông RBP85-1500 VH RBP85-1500 | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Cáp chậm cháy phôi nhôm + E 4Cx1.5mm2 + Al + E Imatek 4Cx1.5mm2 + Al + E. | 37,000đ | 1 | 37,000đ | |
| 1 |
|
Bộ chống sét lan truyền LS SPT1-160S 380VAC-2.0KV-160KA 3W+G LS ELECTRIC SPT1-160S | 10,000,000đ | 1 | 10,000,000đ | |
| 1 |
|
Biến dòng đo lường dạng hở MCT 5000/5A CL.3 1VA DST816-5000 VH DST816-5000 | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Biến dòng đo lường dạng hở MCT 4000/5A CL.3 1VA DST816-4000 VH DST816-4000 | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Cáp mạng thang máy SFTP Cat 5E 2Cx0.75mm2 + 2steel Imatek SFTP Cat 5E 2Cx0.75mm2 + 2steel | 46,000đ | 1 | 46,000đ | |
| 1 |
|
Cáp động lực cao su 2Cx1.5mm2 Imatek CS 2Cx1.5mm2 | 24,800đ | 1 | 24,800đ | |
| 1 |
|
Biến dòng bảo vệ EPOXY dạng vuông RBP107-3000 VH RBP107-3000 | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Bộ chống sét lan truyền LS SPY1-160S 380/220VAC-2.0KV-160KA 4W+G LS ELECTRIC SPY1-160S | 10,608,000đ | 1 | 10,608,000đ | |
| 1 |
|
Cáp tín hiệu vặn xoắn 1Px22 AWG Imatek 1Px22 AWG | 7,700đ | 1 | 7,700đ | |
| 1 |
|
Bộ chống sét lan truyền LS SPT1-160S 440VAC-2.0KV-160KA 3W+G LS ELECTRIC SPT1-160S 440VAC | 10,000,000đ | 1 | 10,000,000đ | |
| 1 |
|
Biến dòng bảo vệ EPOXY dạng vuông RBP1512-6300 VH RBP1512-6300 | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Cáp dẹp 4 lõi TVVB 4Cx2.5mm2 Imatek TVVB 4Cx2.5mm2 | 51,200đ | 1 | 51,200đ | |
| Tổng tiền: | 30,874,700đ | |||||