BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Cầu chảy ống 630A CC14 690V VINAKIP VINAKIP CC14 | 163,895đ | 1 | 163,895đ | |
| 1 |
|
AUX Shihlin SHIHLIN ELECTRIC AUX | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
Aptomat chỉnh dòng MCCB ABS104c 4P 125A 37kA LS LS ELECTRIC ABS104c FMU | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
| 1 |
|
NÚT NHẤN Vàng phi 22 HLAY711BN52 Himel HLAY711BN52 | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
| 1 |
|
Rơ le nhiệt 3P Huyndai HGT100K 45-65A Hyundai HGT100K 45-65A | 430,920đ | 1 | 430,920đ | |
| 1 |
|
Tụ bù 25 kvar 440v PRT.4425 Enerlux PRT.4425 | 855,000đ | 1 | 855,000đ | |
| 1 |
|
Quạt trạm điện 300x300 cánh đỏ D300 CHINA D300 đỏ | 278,100đ | 1 | 278,100đ | |
| 1 |
|
Đầu cốt đồng SM35-10 dài 2 lỗ dùng dây 35mm2 SM35-10 Việt Nam SM35-10 | 3,600đ | 1 | 3,600đ | |
| 1 |
|
Bộ điều khiển nhiệt độ DX9 PMWNR Hanyoung Hanyoung DX9 PMWNR | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
| 1 |
|
Kẹp chữ C nối tiếp địa C150-150 Việt Nam C150-150 | 71,100đ | 1 | 71,100đ | |
| 1 |
|
Kẹp tiếp địa chữ U Goldweld kep u | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
| 1 |
|
Bộ định thời Twin TT4 Hanyoung TT4 | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
| 1 |
|
Biến tần FRN0060G2S-4G 3P 380V Fuji Fuji Electric FRN0060G2S-4G | 20,250,000đ | 1 | 20,250,000đ | |
| 1 |
|
Cáp điều khiển sangjin 10x0.5mm loại 1 không lưới SANG JIN 10 Core x 0.5 mm2 | 10,125đ | 1 | 10,125đ | |
| 1 |
|
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 100A 35 kV CTTT35kV100A SIBA CTTT35kV100A | 2,070,000đ | 1 | 2,070,000đ | |
| 1 |
|
RCCB BL-K30F 3P 20A 1.5kA Shihlin SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BL-K30F 3P 20A 1.5kA | 426,870đ | 1 | 426,870đ | |
| 1 |
|
Bộ mã hóa vòng quay loại bánh xe PSC Hanyoung Hanyoung PSC | 0đ | 1 | 0đ | |
| 1 |
|
ĐẾ ROLE PYF 08 AN OMRON PYF 08 AN | 7,200đ | 1 | 7,200đ | |
| 1 |
|
Nút ấn có đèn xanh CML ,nhấn nhả , phi 22 ,LA39 .38 ANCDX CHINA ANCDX | 23,400đ | 1 | 23,400đ | |
| 1 |
|
Máng nhựa đi dây điện 60x25x2000 mm KENZHEN KE6025 | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
| 1 |
|
Lạt nhựa 300mm trắng đen Việt Nam 5x300 | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
| 1 |
|
Tủ bù công suất, tủ cos phi Việt Nam 250kvar | 27,450,000đ | 1 | 27,450,000đ | |
| Tổng tiền: | 54,407,210đ | |||||