
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Cầu dao tự động 1P 10kA 2A C N Mitsubishi Mitsubishi BH-D10 1P 2A C N | 113,400đ | 1 | 113,400đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ 32A 3 chân IP44 MPN-423 MPE MPN-423 | 27,729đ | 1 | 27,729đ | |
1 |
![]() |
Công tắc tơ SC-N6 125A Fuji Fuji Electric SC-N6 | 1,936,000đ | 1 | 1,936,000đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng khởi động động cơ MSR3-400/7.5 ILEC ILEC MSR3-400/7.5 | 2,092,797đ | 1 | 2,092,797đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-HV (TD) 3P 60A 50kA 100/200/500mA 2DG232A000080 Mitsubishi 2DG232A000080 | 8,100,000đ | 1 | 8,100,000đ | |
1 |
|
Tụ ba pha lọc sóng hài 400V 20Kvar 50Hz D4002005TER7RCT RTR D4002005TER7RCT | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Gối sứ đỡ thanh cái vuông thanh 4 rãnh đôi 10S4 CHINA 10S4 | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
Bổ trợ đơn treo cáp 2 x 25-35mm Việt Nam BTD01 | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
ATS MCCB Cầu dao điện tử ASKM1-225A/4P AISIKAI ASKM1-225A/4P | 1,616,000đ | 1 | 1,616,000đ | |
1 |
![]() |
Máy Biến áp 2000kVA - 22/0.4kV Tiêu chuẩn 1011 Việt Nam . | 486,000,000đ | 1 | 486,000,000đ | |
1 |
![]() |
ATS 616WN 4P 1600A chuyển nguồn tự động On-On VITZRO VITZRO 616WN | 38,700,000đ | 1 | 38,700,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB dòng kinh tế S NF63-SV 2P 63A 15kA 2CE117A000021 Mitsubishi Mitsubishi 2CE117A000021 | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
|
ACB Máy cắt không khí ASKW1-2000A/3P AISIKAI AISIKAI ASKW1-2000A/3P (II) | 32,383,000đ | 1 | 32,383,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NV400-CW (HS) 3P 400A 36kA 2GK044A00000S Mitsubishi Mitsubishi 2GK044A00000S | 8,100,000đ | 1 | 8,100,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ chuyển nguồn tự động 3P 63A ASKQ1-63A/3P/CK AISIKAI ASKQ1-63A/3P/CK | 990,000đ | 1 | 990,000đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3 PHA 380V RA 3 PHA 380V 37/45W Delixi DELIXI CDI-E102G037/P045T4 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
ATS 612WN 4P 1200A chuyển nguồn tự động On-On VITZRO VITZRO 612WN | 34,272,000đ | 1 | 34,272,000đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO LOẠI HỞ 4000A 3 PHA 3 CỰC KHÔNG ĐẢO CK15 VINAKIP VINAKIP CK15 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện nắp che màu đen E4M 8/12L Sino - Vanlock E4M 8/12L | 155,700đ | 1 | 155,700đ | |
1 |
![]() |
Ống nhựa xoắn cam HDPE TP 32/25 Việt Nam HDPE TP 32/25 | 6,120đ | 1 | 6,120đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn có đèn, loại phẳng, nhấn nhả YW1L-MF2E01QM3R IDEC IDEC YW1L-MF2E01QM3R | 64,800đ | 1 | 64,800đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ 32A 5 chân IP44 MPN-425 MPE MPN-425 | 36,342đ | 1 | 36,342đ | |
1 |
![]() |
Bộ chuyển nguồn tự động 2P 63A SKT1-3200A/4P/N/CK AISIKAI AISIKAI SKT1-3200A/4P/N/CK | 75,250,000đ | 1 | 75,250,000đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 4P 6000A 120kA không phụ kiện AS-63G4-63H NH5 without ACC LS ELECTRIC AS-63G4-63H NH5 without ACC | 148,092,300đ | 1 | 148,092,300đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng khởi động động cơ MSR3-400/030 ILEC ILEC MSR3-400/030 | 4,974,291đ | 1 | 4,974,291đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV250-SV (TD) 4P 200A 36kA 100/200/500mA 2DJ154A00001W Mitsubishi Mitsubishi 2DJ154A00001W | 8,140,500đ | 1 | 8,140,500đ | |
1 |
![]() |
Vỏ tủ điện chìm 200x150x90 núm xoay Việt Nam . | 32,400đ | 1 | 32,400đ | |
1 |
|
Tụ ba pha lọc sóng hài 230V 7,5Kvar 50Hz D2300755TER1RCT RTR D2300755TER1RCT | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị số HY48D Hanyoung Hanyoung HY48D | 270,000đ | 1 | 270,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ ổn nhiệt kép kết hợp quạt,điện trở sấy ZR011 Dual NO NC CHINA ZR011 Dual NO NC | 58,500đ | 1 | 58,500đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-HV (TD) 3P 100A 50kA 100/200/500mA 2DG236A0000AF Mitsubishi 2DG236A0000AF | 8,100,000đ | 1 | 8,100,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc đơn phòng nổ 1 chiều BQM-10A 1chieu-BQM-10A CHINA 1chieu-BQM-10A | 61,200đ | 1 | 61,200đ | |
1 |
![]() |
MCCB dòng kinh tế S NF63-SV 2P 4A 15kA 2CE104A00005V Mitsubishi Mitsubishi 2CE104A00005V | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng 3Pha 400V P=6% SD6-RCCU400/100 SAMDAI SAMDAI SD6-RCCU400-480/100 | 16,200,000đ | 1 | 16,200,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc tơ SC-N1 32A Fuji Fuji Electric SC-N1 | 352,000đ | 1 | 352,000đ | |
Tổng tiền: | 876,962,079đ |
