
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đầu cốt lưỡng kim đồng nhôm DLT 25 CHINA DLT 25 | 48,600đ | 1 | 48,600đ | |
1 |
![]() |
ACB DRAW OUT BW 2000-HN 3P 1000A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 32,475,600đ | 1 | 32,475,600đ | |
1 |
![]() |
MCCB dòng kinh tế S NF63-SV 2P 40A 15kA 2CE114A00001X Mitsubishi Mitsubishi 2CE114A00001X | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Kẹp Vuông KBC-05S 400/5A Light Star KBC-05S 400/5A | 1,052,433đ | 1 | 1,052,433đ | |
Tổng tiền: | 33,981,633đ |
