
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Phụ kiện gắn treo đèn led panel PKL-120 MPE MPE PKL-120 | 90,000đ | 1 | 90,000đ | |
1 |
![]() |
ACB FIXED BW 2000-HN 4P 1600A 85kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 41,180,400đ | 1 | 41,180,400đ | |
1 |
![]() |
TAY XOAY KIỂU F F-05SV Mitsubishi Mitsubishi F-05SV | 850,500đ | 1 | 850,500đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 7.5kW 3 pha 380-500 V 50/60Hz FR-A840-7.5K-1 Mitsubishi FR-A840-7.5K-1 | 10,601,539đ | 1 | 10,601,539đ | |
1 |
![]() |
Biến Dòng Đo Lường Light Star KDB-21 100/5A Light Star KDB-21 100/5A | 279,810đ | 1 | 279,810đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm đôi 3 chấu A7UES2 MPE MPE A7UES2 | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KDB-13S 150/5A Light Star KDB-13S 150/5A | 270,540đ | 1 | 270,540đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao MCB 3P 40A 6kA MP6-C340 MPE MP6-C340 | 111,600đ | 1 | 111,600đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-21 12000/5A Light Star KBM-21 12000/5A | 1,221,570đ | 1 | 1,221,570đ | |
Tổng tiền: | 54,641,959đ |
