
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm SRDLE-12 MPE MPE SRDLE-12 | 24,300đ | 1 | 24,300đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện nắp che màu trắng E4MS Sino 2/4T Sino - Vanlock E4MS 2/4T | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Tủ tụ bù 60 kvar tự động 6 cấp Samwha td60 | 9,000,000đ | 1 | 9,000,000đ | |
1 |
![]() |
Nút nhấn có đèn, loại phẳng, nhấn nhả YW1L-MF2E10QM3Y IDEC IDEC YW1L-MF2E10QM3Y | 64,800đ | 1 | 64,800đ | |
1 |
![]() |
Tay điều khiển cầu trục loại 4 nút bấm COB 62 CHINA COB 62 | 38,700đ | 1 | 38,700đ | |
1 |
![]() |
Chìa khóa bộ ngắt điện 20A kiểu B SKTB Sino Sino - Vanlock SKTB | 18,540đ | 1 | 18,540đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng đo lường 1000/5A PE601.1000 Precise Electric PE601.1000 | 139,500đ | 1 | 139,500đ | |
1 |
![]() |
Cảm biến áp suất 0-10bar M5256-C3079E-010BC Sensys M5256-C3079E-010BC | 1,350,000đ | 1 | 1,350,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB LA63H 1P 6A 10kA LS LS ELECTRIC LA63H 1P 6A | 64,125đ | 1 | 64,125đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF125-HV 3P 16A 50KA 2CH322A00002Y Mitsubishi Mitsubishi 2CH322A00002Y | 2,227,500đ | 1 | 2,227,500đ | |
1 |
![]() |
Phích cắm IP44 J023-6 Sino Sino - Vanlock J023-6 | 101,250đ | 1 | 101,250đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF63-CV 3P 5kA 50A 2CE035A000019 Mitsubishi Mitsubishi 2CE035A000019 | 526,500đ | 1 | 526,500đ | |
1 |
![]() |
Khóa tủ điện MS826-1-1 CHINA MS826-1-1 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
DÂY ĐƠN MỀM1X50 NHIỀU SỢI 450/750V (KIV) CU/PVC Cosmolink KIV1x50 | 71,096đ | 1 | 71,096đ | |
1 |
![]() |
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-13 1000/5A Light Star KBM-13 1000/5A | 629,370đ | 1 | 629,370đ | |
Tổng tiền: | 14,255,681đ |
