
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF125-HV 3P 50A 50KA 2CH327A000039 Mitsubishi Mitsubishi 2CH327A000039 | 2,227,500đ | 1 | 2,227,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BL 630-HN 4P 500A 50kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BL 630-HN | 8,067,006đ | 1 | 8,067,006đ | |
1 |
![]() |
Bản lề HL006R-1 CHINA HL006R-1 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
2 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A S9UE2 Sino - Vanlock S9UE2 | 25,650đ | 1 | 25,650đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại CKE53 Sino Sino - Vanlock CKE53 | 585,450đ | 1 | 585,450đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo viền nhựa MRP-TA0 Hanyoung Hanyoung MRP-TA0 | 21,870đ | 1 | 21,870đ | |
1 |
![]() |
BẢO VỆ THẤP ÁP UVTSA250-4SW Mitsubishi Mitsubishi UVTSA250-4SW | 2,956,500đ | 1 | 2,956,500đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm mạng LAN A7J88 MPE A7J88 | 64,800đ | 1 | 64,800đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-06R 2500/5A Light Star KBJ-06R 2500/5A | 449,820đ | 1 | 449,820đ | |
Tổng tiền: | 14,398,596đ |
