BẢNG BÁO GIÁ
| Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Tủ điện vỏ kim loại CKE1 Sino Sino - Vanlock CKE1 | 130,500đ | 1 | 130,500đ | |
| 1 |
|
Tủ điện vỏ kim loại CKE71 Sino Sino - Vanlock CKE71 | 909,000đ | 1 | 909,000đ | |
| 1 |
|
Tủ điện vỏ kim loại CKE16 Sino Sino - Vanlock CKE16 | 314,100đ | 1 | 314,100đ | |
| 1 |
|
MÁNG CÁP COVER, 30, IVY(MÀU NGÀ) CD-C30 I HIVERO HIVERO CD-C30 I | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
| 1 |
|
APTOMAT MCCB NF630-SW 3P 630A 50kA 2FL224A00001Z Mitsubishi Mitsubishi 2FL224A00001Z | 7,290,000đ | 1 | 7,290,000đ | |
| 1 |
|
Tủ điện vỏ kim loại Sino - Vanlock CKE86 | 1,744,200đ | 1 | 1,744,200đ | |
| 1 |
|
THANH CÀI TIẾP ĐỊA, 60A 10P / KÍCH 2x15 EB-60-10 HIVERO HIVERO EB-60-10 | 52,200đ | 1 | 52,200đ | |
| 1 |
|
MCCB NF125-SEV 4P 63-125A 36kA 2CJ118A000021 Mitsubishi Mitsubishi 2CJ118A000021 | 9,315,000đ | 1 | 9,315,000đ | |
| 1 |
|
MCCB NF125-SV 4P 60A 30kA 2CH149A000063 Mitsubishi Mitsubishi 2CH149A000063 | 1,863,000đ | 1 | 1,863,000đ | |
| 1 |
|
Lỗ ra dây điện thoại phi 9mm/16mm Panasonic WEG3023SW Panasonic WEG3023SW | 54,900đ | 1 | 54,900đ | |
| 1 |
|
THANH CÀI TIẾP ĐỊA, 60A 13P / KÍCH 2x15 EB-60-13 HIVERO HIVERO EB-60-13 | 67,500đ | 1 | 67,500đ | |
| 1 |
|
Tủ điện vỏ kim loại CKE84 Sino Sino - Vanlock CKE84 | 1,964,700đ | 1 | 1,964,700đ | |
| 1 |
|
APTOMAT MCCB NF250-SV 3P 250A 36kA 2CL118A00001Z Mitsubishi Mitsubishi 2CL118A00001Z | 2,430,000đ | 1 | 2,430,000đ | |
| 1 |
|
Aptomat tép MCB 3P 6A 6kA HDB3wN3C6 Himel Himel HDB3wN3C6 | 91,800đ | 1 | 91,800đ | |
| 1 |
|
Tủ điện vỏ kim loại CKE72 Sino Sino - Vanlock CKE72 | 977,850đ | 1 | 977,850đ | |
| 1 |
|
Aptomat MCCB NF125-HV 4P 125A 50KA Mitsubishi Mitsubishi NF125-HV 4P 125A 50KA | 3,078,000đ | 1 | 3,078,000đ | |
| 1 |
|
Tủ điện vỏ kim loại CKE68 Sino Sino - Vanlock CKE68 | 967,050đ | 1 | 967,050đ | |
| 1 |
|
Tủ điện vỏ kim loại CKE48 Sino Sino - Vanlock CKE48 | 477,450đ | 1 | 477,450đ | |
| 1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Light Star KBJ-25 60/5A Light Star KBJ-25 60/5A | 100,170đ | 1 | 100,170đ | |
| Tổng tiền: | 31,845,420đ | |||||