
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Còi báo, còi hú 12V MS-190 CHINA MS-190 | 108,000đ | 1 | 108,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 32A 4P 36kA A1N 1SDA068764R1 ABB ABB 1SDA068764R1 | 1,093,500đ | 1 | 1,093,500đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO HỘP 630A LOẠI 3 PHA 4 CỰC VINAKIP CH44 VINAKIP CH44 | 7,045,038đ | 1 | 7,045,038đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo pha Hz AD16-22HM MORELE AC vàng CHINA DBHZV-AD16-22HM | 12,150đ | 1 | 12,150đ | |
1 |
![]() |
Aptomat LS MCB LA125H 1P 100A 10kA LS LS ELECTRIC LA125H 1P 100A | 112,500đ | 1 | 112,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu công tơ 10 ốc chữ nhật Việt Nam CDCT10CN | 21,060đ | 1 | 21,060đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM100-MN 2P 15A 10kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM100-MN 2P 15A 10kA | 489,366đ | 1 | 489,366đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện âm tường 10 đường TS-10 MPE TS-10 | 151,200đ | 1 | 151,200đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB LA125H 3P 80A 10kA LS LS ELECTRIC LA125H 3P 80A | 373,500đ | 1 | 373,500đ | |
1 |
![]() |
Hộp dừng khẩn phòng nổ 1 nút LA53-1 CHINA 1nut-LA53-1 | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
Đế âm vuông đôi A157V2 MPE A157V2 | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp 3 chân 2P + E 16A Việt Nam MDP-313 | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP TIẾP ĐỊA RUỘT ĐỒNG TÂN PHÚ CV 1x95 | 164,865đ | 1 | 164,865đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BHA-B4 3P 6A 10kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHA-B4 3P 6A 10kA | 315,828đ | 1 | 315,828đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos ghim capa đực MDD1.25-110 CHINA MDD1.25-110 | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO HỘP 200A LOẠI 3 PHA 4 CỰC CH39 VINAKIP VINAKIP CH39 | 935,055đ | 1 | 935,055đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt chẻ trần SNB5.5-6S (0.8mm) ANDELI SNB5.5-6S (0.8mm) | 25,200đ | 1 | 25,200đ | |
1 |
![]() |
Khóa liên động cơ khí cho ACB 4000SW-6300SW 4P FIX Mitsubishi MI-634HNF-W | 4,050,000đ | 1 | 4,050,000đ | |
1 |
![]() |
còi báo, còi hú 24 VDC MS 190 CHINT MS 190 | 99,000đ | 1 | 99,000đ | |
1 |
![]() |
Nhãn MCB tủ điện,mác gắn MCB bảng tên 16x50 tem nhựa TN1650 CHINA TN1650 | 1,260đ | 1 | 1,260đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế SIBA 25A 35 kV SIBA CTTT35kV25A | 1,440,000đ | 1 | 1,440,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chảy ống 500A CC13 VINAKIP VINAKIP CC13 | 80,438đ | 1 | 80,438đ | |
1 |
![]() |
CUỘN COIL CHO CONTACTOR S-P 11~21 SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC S-P 11~21 | 78,678đ | 1 | 78,678đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO MỘT RUỘT ĐỒNG TÂN PHÚ CV 1x6 | 7,450đ | 1 | 7,450đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P (100-160A) MT225160A LS LS ELECTRIC MT225160A | 1,524,600đ | 1 | 1,524,600đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BHA-B4 2P 32A 10kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BHA-B4 2P 32A 10kA | 145,080đ | 1 | 145,080đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P TR-0N (6-9A) Fuji Fuji Electric TR-0N (6-9A) | 189,500đ | 1 | 189,500đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ Ampe Meter MRL50A MORELE MORELE MRL50A | 67,500đ | 1 | 67,500đ | |
1 |
![]() |
CÁP ĐỒNG 7 SỢI 2x6 TÂN PHÚ 2x6 | 12,517đ | 1 | 12,517đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K (0-400oC) ren 1.25mm M8 L=150*3m phi 5 Berm L=150*3m | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
Tổng tiền: | 18,854,685đ |
