
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
CÁP TIẾP ĐỊA RUỘT ĐỒNG TÂN PHÚ CV 1x25 | 43,151đ | 1 | 43,151đ | |
1 |
![]() |
Tụ dầu 15 kvar 415V 50 Hz ENU-41215KS Nuintek ENU-41215KS | 506,250đ | 1 | 506,250đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB ABS803c 3P 700A 75kA LS LS ELECTRIC ABS803c | 6,196,500đ | 1 | 6,196,500đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 3P 4000A 85kA không phụ kiện AS-40E3-40V NH5 without ACC LS ELECTRIC AS-40E3-40V Nwithout ACC | 68,526,000đ | 1 | 68,526,000đ | |
1 |
![]() |
aptomat chống rò 20A 4P 18ka EBN104c LS ELECTRIC EBN104c 20A | 1,749,990đ | 1 | 1,749,990đ | |
1 |
![]() |
Bộ sạc pin 12V 6A BAC-1206 AISIKAI AISIKAI BAC-1206 | 875,000đ | 1 | 875,000đ | |
1 |
![]() |
ĐÈN BÁO VUÔNG AL6Q-P4 [R,G,Y] C IDEC IDEC AL6Q-P4 [R,G,Y] C | 35,100đ | 1 | 35,100đ | |
1 |
![]() |
Aptomat tép MCB 1P 10A 6kA HDB3wN1C10 Himel Himel HDB3wN1C10 | 25,650đ | 1 | 25,650đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P 1600A 65kA LS cố định có phụ kiện AN-16D3-16H AH6 LS ELECTRIC AN-16D3-16H AH6 | 21,869,100đ | 1 | 21,869,100đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện âm tường mặt nhựa chống cháy chứa 9-12 module V4FC 9-12LA Sino Sino - Vanlock V4FC 9-12LA | 130,336đ | 1 | 130,336đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 80A 36KA XT1N 1SDA067415R1 TMD ABB ABB 1SDA067415R1 | 1,579,500đ | 1 | 1,579,500đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3 PHA 380V RA 3 PHA 380V 30/37W Delixi DELIXI CDI-E102G030/P037T4 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM50-CN 2P 20A 2.5kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM50-CN 2P 20A 2.5kA | 354,888đ | 1 | 354,888đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt 3P TR-N5 (53-80) Fuji Fuji Electric TR-N5 (53-80) | 330,000đ | 1 | 330,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc D có đèn báo WBG5414699W Panasonic Panasonic WBG5414699W | 98,820đ | 1 | 98,820đ | |
1 |
![]() |
Mặt dùng riêng cho ổ đơn 3 chấu WEG79029 Panasonic Panasonic WEG79029 | 125,172đ | 1 | 125,172đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đo đa năng DPM380B-415AD MIKRO MIKRO DPM380B-415AD | 2,128,500đ | 1 | 2,128,500đ | |
1 |
![]() |
Phích cắm công nghiệp 32A 2P E 3 chân 240V- IP44 MPN-023 MPE MPN-023 | 25,326đ | 1 | 25,326đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chống rò 40A 4P 18ka EBN104c LS ELECTRIC EBN104c40A | 1,749,990đ | 1 | 1,749,990đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO RUỘT ĐỒNG 4x150 TÂN PHÚ CÁP TREO RUỘT ĐỒNG 4x150 | 1,052,488đ | 1 | 1,052,488đ | |
1 |
![]() |
RCBO BHL 3P 25A 6kA 30mA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BHL 3P 25A 6kA 30mA | 496,062đ | 1 | 496,062đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 3P 1000A 65kA không phụ kiện AN-10D3-10H NH5 without ACC LS ELECTRIC AN-10D3-10H NH5 without ACC | 14,085,900đ | 1 | 14,085,900đ | |
1 |
![]() |
Hộp 4 nút công tắc phòng nổ ,4 nút LA53-4H CHINA 4 nút LA53-4H | 360,000đ | 1 | 360,000đ | |
1 |
![]() |
Gối sứ đỡ thanh cái bậc thang CT4-50 màu đỏ DUWAI ELECTRIC CT4-50 | 40,500đ | 1 | 40,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng MCCB 4P 63A 37kA ABS104c FMU LS ELECTRIC ABS104c FMU | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện nhựa nổi chống nước 12 modul HT-12 CHINT HT-12 | 97,200đ | 1 | 97,200đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED DOWNLIGHT âm trần 5W 3 màu DLV MPE-5/3C MPE DLV-5/3C | 94,500đ | 1 | 94,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF250-CV 150A 36kA 2CL004A000005 Mitsubishi Mitsubishi 2CL004A000005 | 1,377,000đ | 1 | 1,377,000đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng dùng cho tụ bù 3 pha 440V 30KVAR ( P=7%) EPCOS cuonkhang3P440V30KVAR(7%) | 3,015,000đ | 1 | 3,015,000đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED DOWNLIGHT âm trần phi 102 3 chế độ 6W DLEL-6/3C MPE MPE DLEL-6/3C | 67,500đ | 1 | 67,500đ | |
Tổng tiền: | 127,935,423đ |
