
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Hộp điều khiển On/Off Koino KH201 CHINA KH201 | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P VD160N/160/FMU 160A Sino Sino - Vanlock VD160N/160/FMU 160A | 675,000đ | 1 | 675,000đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm công nghiệp gắn tủ 16A 3 chân IP44 MPN-413 MPE MPN-413 | 27,729đ | 1 | 27,729đ | |
1 |
![]() |
RCBO BHL-A 1P+N 32A 6kA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BHL-A 1P+N 32A 6kA | 233,802đ | 1 | 233,802đ | |
1 |
![]() |
NÚT NHẤN phi 22 Xanh dương HLAY711BN62 Himel HLAY711BN62 | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED ML 0579/5W Maxlight Maxlight ML 0579/5W | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Công tắc tơ dạng khối 200A 132kW SD-N220 AC200V Mitsubishi SD-N220 AC200V | 3,061,800đ | 1 | 3,061,800đ | |
1 |
![]() |
Mặt kín đơn WEV68910SW Panasonic Panasonic WEV68910SW | 98,820đ | 1 | 98,820đ | |
1 |
![]() |
Aptomat chỉnh dòng MCCB 4P 32A 37kA ABS104c FMU LS ELECTRIC ABS104c FMU | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ PTx2 0.6 600mm phi 10 ren 1/2 | Samil SAMIL PTx2 0.6 phi 10 | 1,170,000đ | 1 | 1,170,000đ | |
1 |
![]() |
CTT, 4C, AC250V, 10A, CONSENT HCTT-04C HIVERO HIVERO HCTT-04C | 121,500đ | 1 | 121,500đ | |
1 |
![]() |
NÚT DỪNG KHẨN CẤP, 25PHI,1a1b,ĐỎ,XANH LÁ,VÀNG,XANH DƯƠNG,TRẮNG HC25E-1 HIVERO HIVERO HC25E-1 HIVERO | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc tơ dạng khối 400A 220kW SD-N400 AC200V Mitsubishi SD-N400 AC200V | 6,561,000đ | 1 | 6,561,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS 4P 630A 75kA ABS804c LS ELECTRIC ABS804c 630A | 8,032,500đ | 1 | 8,032,500đ | |
1 |
![]() |
Tủ Lioa âm tường 24-36 át MCB,RCCB Lioa SE4FC24/36LA | 645,300đ | 1 | 645,300đ | |
1 |
![]() |
đèn báo CHINT vàng ND16-22C/2 230v YEL CHINT ND16-22C/2 230v YEL | 15,345đ | 1 | 15,345đ | |
Tổng tiền: | 21,619,296đ |
