
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB NF63-SV 3P 30A 7.5kA 2CE132A00002J Mitsubishi Mitsubishi 2CE132A00002J | 355,590đ | 1 | 355,590đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K (0-400oC) L=50mm*5m phi 5 ren 1.25mm M8 Berm M8 L=50*5m | 31,500đ | 1 | 31,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB APTOMAT 3 Pha chỉnh dòng nhiệt 125A LS ELECTRIC TS160N FMU160 | 1,431,000đ | 1 | 1,431,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Huyndai MCCB HPG160S-G3PENS 3P 160A 85kA Hyundai HPG160S-G3PENS 3P 160A | 2,925,000đ | 1 | 2,925,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng xuyến 125/5A EMIC EMIC CT0.6-125/5A | 139,500đ | 1 | 139,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BM 100-SN 3P 75A 15kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BM 100-SN 3P 75A 15kA | 635,562đ | 1 | 635,562đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-06RD 150/5A Light Star KBM-06RD 150/5A | 1,678,320đ | 1 | 1,678,320đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NF400-CW 2P 400A 50kA 2FK004A000007 Mitsubishi Mitsubishi 2FK004A000007 | 1,377,000đ | 1 | 1,377,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ định thời gian 800POD Selec Selec 800POD | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
Khóa liên động cơ khí bao gồm dây cáp kết nối Mitsubishi MI-203F-W | 2,353,941đ | 1 | 2,353,941đ | |
1 |
![]() |
Công tắc tơ SC-N2S 50A Fuji Fuji Electric SC-N2S | 748,000đ | 1 | 748,000đ | |
1 |
|
MCCB 3P 25A 70KA XT1H 1SDA080837R1 TMD ABB ABB 1SDA080837R1 | 2,997,000đ | 1 | 2,997,000đ | |
Tổng tiền: | 15,077,413đ |
