
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Biến dòng tròn đo lường tròn 100/5A lỗ 35mm KDE 100/5A | 52,200đ | 1 | 52,200đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù Sunny 3p 10 kvar 230V CAP/10/230SUN Sunny CAP/10/230SUN | 73,800đ | 1 | 73,800đ | |
1 |
![]() |
Tay điều khiển lên xuống 2.2kw COP-213 CHINA COP-213 | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ Ampe trực tiếp 20A BEW BP80. | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Máy cắt 4 pha 2000A 80KA cố định NXA20N20-MF4-AC220 CHINT CHINT NXA20N20-MF4-AC220 | 19,123,200đ | 1 | 19,123,200đ | |
1 |
![]() |
Bộ điều khiển nhiệt độ TC203AX (72x72) Selec Selec TC203AX | 369,000đ | 1 | 369,000đ | |
1 |
![]() |
Ống nối đồng GTY-70 CHINA GTY-70 | 16,200đ | 1 | 16,200đ | |
1 |
![]() |
Công tắc xoay 2 có khoá LA167-D8E-10Y/2 CHINA LA167-D8E-10Y/2 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Máy cắt 4 pha 4000A 80KA cố định NXA40N40-MF4-AC220 CHINT NXA40N40-MF4-AC220 | 51,332,400đ | 1 | 51,332,400đ | |
1 |
![]() |
Contactor HGC115 22NS F Hyundai Hyundai HGC115 22NS F | 1,350,000đ | 1 | 1,350,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 500A 50kA A3S 1SDA066573R1 ABB ABB 1SDA066573R1 | 7,492,500đ | 1 | 7,492,500đ | |
1 |
![]() |
Đầu nối cáp với thanh lược KR41-63A CHINA KR41-63A | 6,750đ | 1 | 6,750đ | |
1 |
![]() |
Đồng Hồ Kim (96*96) AM-I-3-600/5A Selec AM-I-3-600/5A | 57,600đ | 1 | 57,600đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P NF125-SV 12.5A 30kA MB Mitsubishi Mitsubishi NF125-SV 12.5A MB | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
1 |
|
MCCB 3P 20A 70KA XT1H 1SDA080836R1 TMF ABB ABB 1SDA080836R1 | 2,997,000đ | 1 | 2,997,000đ | |
Tổng tiền: | 83,635,650đ |
