
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đèn LED Panel âm trần 18W 3 chế độ màu RPL2-18/3C MPE RPL2-18/3C | 148,500đ | 1 | 148,500đ | |
1 |
![]() |
Đèn LED Panel âm trần 9W vàng RPL2-9V MPE MPE RPL2-9V | 85,500đ | 1 | 85,500đ | |
1 |
![]() |
Công tắc ổ cắm mặt vuông đơn S601 MPE MPE S601 | 16,200đ | 1 | 16,200đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt đồng dùng dây 300mm2 SC300-16 CHINA SC300-16 | 33,300đ | 1 | 33,300đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW250JAG-4P 225A 30kA Fuji Fuji Electric BW250JAG-4P 225A 30kA | 3,349,990đ | 1 | 3,349,990đ | |
1 |
![]() |
Bạt bọc cáp chống cháy phi 60, cuộn 50m HB-60 HIVERO HIVERO HB-60 | 17,190đ | 1 | 17,190đ | |
1 |
![]() |
Cốt kim dẹt bọc,mỏ vịt bọc cos DBV 1.25-14 CHINA DBV 1.25-14 | 180đ | 1 | 180đ | |
1 |
![]() |
Tủ cân băng định lượng cho nhà máy xi măng 6 biến tần Việt Nam . | 45,000,000đ | 1 | 45,000,000đ | |
1 |
![]() |
Mặt che chống thấm nước A223S MPE A223S | 49,500đ | 1 | 49,500đ | |
1 |
![]() |
Máng nhựa 33x45 MRL3345 MORELE MRL3345 | 21,420đ | 1 | 21,420đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 2P SBS202c/175 85kA Sino Sino - Vanlock SBS202c/175 | 675,000đ | 1 | 675,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động 1P 10kA 32A C N Mitsubishi Mitsubishi BH-D10 1P 32A C N | 64,800đ | 1 | 64,800đ | |
1 |
![]() |
Thanh lược đồng cài MCB C45 3P 63A CHINA C45 3P 63A | 162,000đ | 1 | 162,000đ | |
1 |
|
Tụ điện một pha với cực faston 440V 4,17Kvar 50Hz EA0440417500000 RTR EA0440417500000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Điện trở xả 800W DTX800W Việt Nam DTX800W | 198,000đ | 1 | 198,000đ | |
1 |
![]() |
Cút chữ L không nắp D50 E244/50S SINO Sino - Vanlock E244/50S SINO | 12,960đ | 1 | 12,960đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3 PHA 380V RA 3 PHA 380V 5.5/7.5W Delixi DELIXI CDI-E102G5R5/P7R5T4B. | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động 1P 10kA 10A C N Mitsubishi Mitsubishi BH-D10 1P 10A C N | 64,800đ | 1 | 64,800đ | |
1 |
![]() |
Bóng đèn 5W BONGDEN5W Rạng Đông Rạng Đông BONGDEN5W | 22,500đ | 1 | 22,500đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV250-SV (TD) 4P 150A 36kA 100/200/500mA 2DJ152A00001T Mitsubishi Mitsubishi 2DJ152A00001T | 8,140,500đ | 1 | 8,140,500đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB 10kA BHW-T10 3P C10 F Mitsubishi Mitsubishi BHW-T10 3P C10 F | 226,800đ | 1 | 226,800đ | |
1 |
![]() |
Tụ bù dầu 20 Kvar 3P 415VAC 50HZ SMS-4150200KT Samwha SMS-4150200KT | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BCL63H0CG-3P020 3P 20A 10kA FUJI Fuji Electric BCL63H0CG-3P020 | 382,500đ | 1 | 382,500đ | |
1 |
|
Tụ bù 3 pha 400V 20Kvar 50Hz tụ khô bình tròn RTR RTR D4002005TER0000 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Aptomat Huyndai MCCB HGM400E-F 4P 350A 45kA Hyundai HGM400E-F 4P 350A | 2,925,000đ | 1 | 2,925,000đ | |
1 |
![]() |
Phụ kiện cầu dao Bộ ngắt mạch Mitsubishi SHTA240-05SVL | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Bộ lập trình 6ES7231-4HD32-0XB0 Siemens Siemens 6ES7231-4HD32-0XB0 | 1,837,080đ | 1 | 1,837,080đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos điều khiển Pin rỗng dùng dây 0,5-1mm2 ( đỏ vàng, xanh) TE 1008 CHINA TE 1008 | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
Gioăng EPDM/Lõi thép MFT-065 VH MFT-065 | 9,000đ | 1 | 9,000đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm điện thoại 4 cực WEV2364H Panasonic Panasonic WEV2364H | 70,821đ | 1 | 70,821đ | |
1 |
![]() |
Aptomat cầu dao MCB Sino 3P 25A 6kA SC68N/C3025 Sino - Vanlock SC68N/C3025 | 131,040đ | 1 | 131,040đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 125A 36KA XT4N 1SDA068088R1 TMA ABB ABB 1SDA068088R1 | 4,455,000đ | 1 | 4,455,000đ | |
Tổng tiền: | 68,918,581đ |
