
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Mặt vuông dành cho 3 thiết bị WEB7813SW Panasonic Panasonic WEB7813SW | 10,926đ | 1 | 10,926đ | |
1 |
![]() |
Ống luồn dây điện phi 16 Áp Lực 1250N dài 2.92/cây Sino - Vanlock VL9016H | 13,500đ | 1 | 13,500đ | |
1 |
![]() |
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 2P 9-M 0.1A B Mitsubishi CP30-BA | 729,000đ | 1 | 729,000đ | |
1 |
![]() |
Đế nổi đôi AK02 MPE MPE AK02 | 8,550đ | 1 | 8,550đ | |
1 |
![]() |
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 1P 9-M 5A B 14J208B00002L Mitsubishi 14J208B00002L | 445,500đ | 1 | 445,500đ | |
1 |
![]() |
Sứ C100 thanh đỡ busbar vuông màu xám C100 DUWAI ELECTRIC C100 | 9,900đ | 1 | 9,900đ | |
1 |
|
Biến Dòng Đo Lường Vuông Light Star KBM-16R 3200/5A Light Star KBM-16R 3200/5A | 1,270,080đ | 1 | 1,270,080đ | |
1 |
![]() |
MCCB 80A 4P 36kA A1N 1SDA066765R1 ABB ABB 1SDA066765R1 | 1,417,500đ | 1 | 1,417,500đ | |
1 |
![]() |
CẦU CHÌ, 10PHI*38, GG 500V, 2A CT-10G02 HIVERO HIVERO CT-10G02 | 4,500đ | 1 | 4,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB 63A 4P 36kA A1N 1SDA068775R1 ABB ABB 1SDA068775R1 | 1,417,500đ | 1 | 1,417,500đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 250A 25kA A2C 1SDA066792R1 ABB ABB 1SDA066792R1 | 3,078,000đ | 1 | 3,078,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 50A 4P 36kA A1N 1SDA066762R1 ABB ABB 1SDA066762R1 | 1,093,500đ | 1 | 1,093,500đ | |
Tổng tiền: | 9,498,456đ |
