
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
MCCB 3P 80A 36KA XT4N 1SDA068086R1 TMA ABB ABB 1SDA068086R1 | 4,455,000đ | 1 | 4,455,000đ | |
1 |
![]() |
Chiết áp ,biến trở TOCOS RV24YN 20S B504 (500K ) CHINA B504 | 25,200đ | 1 | 25,200đ | |
1 |
![]() |
CẦU ĐẤU 20P 20A 199*30*20 Hanyoung Hanyoung HYT2020 | 36,000đ | 1 | 36,000đ | |
1 |
![]() |
TAY XOAY KIỂU F F-1SV2 Mitsubishi Mitsubishi F-1SV2 | 850,500đ | 1 | 850,500đ | |
1 |
![]() |
Gioăng EPDM/Có dán CNM-3*15 VH CNM-3*15 | 4,050đ | 1 | 4,050đ | |
1 |
![]() |
THIẾT BỊ BẢO VỆ PHA CP30-BA 1P 1-M 5A A 14J008A000008 Mitsubishi Mitsubishi 14J008A000008 | 268,110đ | 1 | 268,110đ | |
1 |
![]() |
ACB 4P 1000A di dộng AE1000-SW DR 65kA 160111A00006C Mitsubishi Mitsubishi 160111A00006C | 20,614,662đ | 1 | 20,614,662đ | |
1 |
![]() |
MCCB A1N 1P 20A 25KA A1N 1SDA066686R1 ABB ABB 1SDA066686R1 | 630,000đ | 1 | 630,000đ | |
Tổng tiền: | 26,883,522đ |
