
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
MCB BP 2P 75A 5kA màu đen Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BP 2P 75A 5kA | 240,498đ | 1 | 240,498đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 16A 25KA XT1C 1SDA080840R1 TMD ABB ABB 1SDA080840R1 | 2,551,500đ | 1 | 2,551,500đ | |
1 |
![]() |
Cầu chảy ống 50A CC04 690V VINAKIP VINAKIP CC04 | 36,036đ | 1 | 36,036đ | |
1 |
![]() |
Cuộn đóng ngắt cho Aptomat SHT TD TS100~800 LS LS ELECTRIC SHT TD TS100~800 | 296,100đ | 1 | 296,100đ | |
1 |
![]() |
Máy biến dòng hạ thế 15VA EM4H18 vuông 2500/5A EMIC HT21M | 410,400đ | 1 | 410,400đ | |
1 |
![]() |
RCBO BHL 2P 40A 6kA 30mA Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BHL 2P 40A 6kA 30mA | 422,964đ | 1 | 422,964đ | |
1 |
![]() |
Ổ nối di động IP67 J2251-6 Sino Sino - Vanlock J2251-6 | 200,250đ | 1 | 200,250đ | |
1 |
![]() |
ACB DRAW OUT BW 1600-SN 3P 800A 65kA SHIHLIN SHIHLIN ELECTRIC BW 1600-SN | 29,685,600đ | 1 | 29,685,600đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đo đa chức năng MFM-383A Selec MFM-383A | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 4P 80A 36KA XT1N 1SDA067423R1 TMD ABB ABB 1SDA067423R1 | 2,146,500đ | 1 | 2,146,500đ | |
1 |
![]() |
Đèn Led panel 40W, 600x600x35mm 3 chế độ FPD-6060/3C MPE MPE FPD-6060/3C | 675,000đ | 1 | 675,000đ | |
1 |
![]() |
Tem đánh dấu lộ ra , nhãn MCB 13X45 CHINA Name1345 | 1,260đ | 1 | 1,260đ | |
1 |
![]() |
ĐẦU NỐI MCC 1 CHIỀU, 80mm, 3P,35SQ,C2,DÂY ĐIỆN THÔNG THƯỜNG, TERMINAL LONG SC-803PC352L HIVERO SC-803PC352L | 571,500đ | 1 | 571,500đ | |
1 |
![]() |
DÂY Ô VAN 2 RUỘT MỀM 2x6 LD TÂN PHÚ 2x6 LD | 12,627đ | 1 | 12,627đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P FIXED BW 2000-HN 800A 85kA SHIHLIN ELECTRIC BW 2000-HN | 26,694,720đ | 1 | 26,694,720đ | |
1 |
![]() |
RLT02 370/10W đèn LED Thanh ray Rạng Đông RLT02 370/10W | 220,000đ | 1 | 220,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại (Loại Lắp Âm) CKR14 Sino Sino - Vanlock CKR14 | 1,188,000đ | 1 | 1,188,000đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO TỰ ĐỘNG MCCB NF250-SV 3P 200A MB Mitsubishi Mitsubishi NF250-SV | 3,402,000đ | 1 | 3,402,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu rò nhiệt độ PTx2 0.2 200mm phi 10 ren 1/2 | Samil SAMIL PTx2 0.2 phi 10 | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
![]() |
MCCB 3P 630A 36kA A3N 1SDA066566R1 ABB ABB 1SDA066566R1 | 5,670,000đ | 1 | 5,670,000đ | |
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-P120(E) 80(60~100)A SHIHLIN ELECTRIC TH-P120(E) | 485,460đ | 1 | 485,460đ | |
1 |
![]() |
Bộ ổ cắm đa năng chuẩn A WEGP1041SW-1 Panasonic Panasonic WEGP1041SW-1 | 103,761đ | 1 | 103,761đ | |
1 |
![]() |
Tiếp điểm phụ YW-E10 IDEC IDEC YW-E10 | 11,700đ | 1 | 11,700đ | |
1 |
![]() |
máy cắt ACB LS 4P 1600A 65kA có phụ kiện AN-16D4-16A AG6 LS ELECTRIC AN-16D4-16A AG6 | 32,148,000đ | 1 | 32,148,000đ | |
1 |
![]() |
Cuộn kháng 400V/50Hz dùng cho tụ bù 100Kvar/440V, lõi nhôm.REAC/100/400SUN Sunny REAC/100/400SUN | 6,804,000đ | 1 | 6,804,000đ | |
1 |
![]() |
Relay bảo vệ chạm đất DMPEF-SPL Prok Dividces PROK DEVICES DMPEF-SPL | 810,000đ | 1 | 810,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB LA63H 40A 4P 10kA LS LS ELECTRIC LA63H4P40A | 346,500đ | 1 | 346,500đ | |
Tổng tiền: | 116,754,376đ |
