
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Thanh cài át nhôm 0.7 mm DINL0.7 CHINA DINL0.7 | 5,905đ | 1 | 5,905đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt chẻ trần SNB5.5-6S (0.8mm) ANDELI SNB5.5-6S (0.8mm) | 25,200đ | 1 | 25,200đ | |
1 |
![]() |
Ổ mạng A6RJ88 MPE MPE A6RJ88 | 64,800đ | 1 | 64,800đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 4P 125-160A 75KA NF125-HGV Mitsubishi Mitsubishi NF125-HGV 4P 125-160A 75KA | 6,763,500đ | 1 | 6,763,500đ | |
1 |
![]() |
Khóa bật AB301-1-1 CHINA AB 301-1- | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3P 380~480VAC SV0075IS7-4NO LS LS ELECTRIC SV0075IS7-4NO | 8,694,000đ | 1 | 8,694,000đ | |
1 |
![]() |
Đầu cos nối đực dùng đây 0,5-1,5 mm2 ( đỏ, vàng, xanh đen) MPD 125-156 CHINA MPD 125-156 | 27,000đ | 1 | 27,000đ | |
1 |
![]() |
Dây nhôm vặn xoắn bọc XLPE ABC 3x35 7 sợi Việt Nam ABC 3x35 7 sợi | 16,200đ | 1 | 16,200đ | |
1 |
![]() |
Biến tần 3P 380~480VAC SV0220IS7-4NO LS LS ELECTRIC SV0220IS7-4NO | 20,853,000đ | 1 | 20,853,000đ | |
Tổng tiền: | 36,449,605đ |
