
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
MCB BPH 3P 75A 10kA màu đen Shihlin SHIHLIN ELECTRIC BPH 3P 75A 10kA | 617,706đ | 1 | 617,706đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV125-HV (TD) 3P 20A 50kA 100/200/500mA 2DG227A0000AA Mitsubishi Mitsubishi 2DG227A0000AA | 8,100,000đ | 1 | 8,100,000đ | |
1 |
![]() |
Biến dòng tròn đo lường tròn 600/5A lỗ 58mm KDE 600/5A | 99,000đ | 1 | 99,000đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 4P 800A 65kA không phụ kiện AN-08D4-08H NH5 without ACC LS ELECTRIC AN-08D4-08H NH5 without ACC | 15,862,500đ | 1 | 15,862,500đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đo dòng DC dạng LED(96*96) MA302-75mV-DC Selec MA302-75mV-DC | 204,300đ | 1 | 204,300đ | |
1 |
![]() |
Đồng Hồ Kim (96*96) AM-I-500/5A Selec AM-I-500/5A | 57,600đ | 1 | 57,600đ | |
1 |
![]() |
Đèn báo hiển thị dòng điện vôn AD22-22DSV CHINA AD22-22DSV | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
GHEN CO NHIỆT BỌC THANH PHI 16 DRS16 CHINA DRS16 | 2,700đ | 1 | 2,700đ | |
1 |
![]() |
Bộ giám sát mực nước WLCA-2M-U-CE-ROHS Selec Selec WLCA-2M-U-CE-ROHS | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
ELCB NV400-SEW (TD) 4P 400A 50kA 100/200/500mA 2GK256A000025 Mitsubishi Mitsubishi 2GK256A000025 | 8,140,500đ | 1 | 8,140,500đ | |
1 |
![]() |
Can nhiệt K 0.15 150mm phi 17 không ren Samil SAMIL K 0.15 phi 17 | 261,000đ | 1 | 261,000đ | |
1 |
![]() |
Tủ điện vỏ kim loại ( Loại Lắp Âm ) CKR2 Sino Sino - Vanlock CKR2 | 144,000đ | 1 | 144,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P VS25630N/500/ATU 500A Sino Sino - Vanlock VS25630N/500/ATU 500A | 4,100,000đ | 1 | 4,100,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB BW630EAG-3P 600A 36kA Fuji Fuji Electric BW630EAG-3P600A70kA | 4,455,008đ | 1 | 4,455,008đ | |
Tổng tiền: | 42,467,314đ |
