
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Rơ le nhiệt TH-T25 5A (4.4-6.0) Mitsubishi Mitsubishi THA02-315 | 145,800đ | 1 | 145,800đ | |
1 |
|
Thanh ray nhôm loại dày 0.9mm CHINA DIN Rail 0.9 | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
|
Tụ ba pha lọc sóng hài 400V 7,5Kvar 50Hz D4000755TER1RCT RTR D4000755TER1RCT | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động BH-D10 3P 10kA 20A C Mitsubishi Mitsubishi BH-D10 3P 20A C N | 243,000đ | 1 | 243,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu chì ống chì trung thế 7.2 kV-12kV 100A SIBA CTTT7,2/12100A | 1,269,000đ | 1 | 1,269,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB BHW-T10 1N C32 F N 10kA Mitsubishi Mitsubishi BHW-T10 1N C32 F | 137,700đ | 1 | 137,700đ | |
1 |
![]() |
Rơ le điện từ 11 chân 10A 250VAC/28VAC NNC70B-3Z CHINA NNC70B-3Z | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
APTOMAT MCCB NF125-SV 3P 75A 30kA Mitsubishi Mitsubishi 2CH131A000023 | 762,210đ | 1 | 762,210đ | |
1 |
![]() |
Đầu cốt chẻ trần SNB3.5-5 ANDELI ANDELI SNB3.5-5 | 25,200đ | 1 | 25,200đ | |
1 |
![]() |
Tủ cắt sét lan truyền gia đình VH CSGD40KA | 801,900đ | 1 | 801,900đ | |
1 |
![]() |
Nút chơ trơn 1.5 module A6P2 MPE MPE A6P2 | 2,340đ | 1 | 2,340đ | |
1 |
![]() |
Ổ cắm loại di động có kẹp giữ dây 5 chân 5P 16A Việt Nam MD2152 | 72,000đ | 1 | 72,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB 3P SBS803c/800 75kA sino Sino - Vanlock SBS803c/800 | 4,500,000đ | 1 | 4,500,000đ | |
1 |
![]() |
Bạt bọc cáp, dây điện,phi 19 PC 080 CHINA PC 080 | 16,200đ | 1 | 16,200đ | |
Tổng tiền: | 7,975,350đ |
