
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat MCCB NV125-CV 3P 75A 10kA 2DG003A0000A2 Mitsubishi Mitsubishi 2DG003A0000A2 | 2,187,000đ | 1 | 2,187,000đ | |
1 |
![]() |
Van chống sét 24kV/10KA YH10W-24 Việt Nam YH10W-24 | 2,232,000đ | 1 | 2,232,000đ | |
1 |
![]() |
Phích cắm công nghiệp gắn tủ 32A 3 chân 250V- IP44 MPN-623 MPE MPN-623 | 32,373đ | 1 | 32,373đ | |
1 |
![]() |
Bộ định thời gian 800SQ-A Selec Selec 800SQ-A | 405,000đ | 1 | 405,000đ | |
1 |
![]() |
CÁP TREO MỘT RUỘT ĐỒNG TÂN PHÚ CXV 1x16 | 29,262đ | 1 | 29,262đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCB LA63H 3P 10A 10kA LS LS ELECTRIC LA63H 3P 10A | 198,000đ | 1 | 198,000đ | |
1 |
![]() |
Cầu đấu TBR-20 A CHINA TBR-20 A | 1,350đ | 1 | 1,350đ | |
1 |
![]() |
Dây ÔVAN HAI RUỘT MỀM 2x2,5 TÂN PHÚ 2x2,5 | 10,157đ | 1 | 10,157đ | |
1 |
![]() |
Đèn âm trần mạ vàng 24K 1 màu full philips Maxlight . | 225,000đ | 1 | 225,000đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ vạn năng YX-360TR Samwha YX-360TR | 61,200đ | 1 | 61,200đ | |
1 |
![]() |
Rơ le thời gian timer AH3-3 On delay 220V CKC6S24V CIKACHI CKC6S24V | 63,000đ | 1 | 63,000đ | |
1 |
![]() |
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC có lưới 1 1/4" Phi 32 DPON114 Việt Nam DPON114 | 18,000đ | 1 | 18,000đ | |
1 |
![]() |
ACB 3P 2500A 100kA di động AE2500-SW DR 160501A0005QH Mitsubishi Mitsubishi 160501A0005QH | 26,960,607đ | 1 | 26,960,607đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 3P 4000A 100kA không phụ kiện AS-40F3-40H NH5 without ACC LS ELECTRIC AS-40F3-40H NH5 without ACC | 68,526,000đ | 1 | 68,526,000đ | |
1 |
![]() |
Công tắc hành trình R707-A Hanyoung Hanyoung R707-A | 28,800đ | 1 | 28,800đ | |
1 |
![]() |
MCCB dòng kinh tế S NF125-SGV 2P 56-80A 85kA 2CJ333A00002F Mitsubishi Mitsubishi 2CJ333A00002F | 1,620,000đ | 1 | 1,620,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB ABS403c 3P 300A 65kA LS LS ELECTRIC ABS403c | 2,664,000đ | 1 | 2,664,000đ | |
1 |
![]() |
Chụp đầu côt 25 màu xanh đỏ vàng đen V-22 CHINA V-22 | 270đ | 1 | 270đ | |
1 |
![]() |
LIS Công tắc cách ly tải SKG1-250A/4P AISIKAI AISIKAI SKG1-250A/4P | 773,500đ | 1 | 773,500đ | |
1 |
![]() |
ATS MCCB Cầu dao điện tử ASKM1-1250A/4P AISIKAI ASKM1-1250A/4P | 17,954,000đ | 1 | 17,954,000đ | |
Tổng tiền: | 123,989,519đ |
