
BẢNG BÁO GIÁ
Stt | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền | Xóa |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Aptomat MCCB LS 4P 500A 45kA ABN804c LS ELECTRIC ABN804c 500A | 5,418,000đ | 1 | 5,418,000đ | |
1 |
![]() |
CẦU DAO ĐẾ SỨ 20A LOẠI 1 PHA 2 CỰC CD03 VINAKIP VINAKIP CD03 | 16,038đ | 1 | 16,038đ | |
1 |
![]() |
Nắp đầu cực (loại dài) HGM630/800 TCF80GML3 Hyundai Hyundai TCF80GML3 | 247,500đ | 1 | 247,500đ | |
1 |
![]() |
Đồng hồ đo Ampe Meter 400/5A Taiwan Metter Taiwan Metter 400/5A | 54,000đ | 1 | 54,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ đếm LC7-P61NA Hanyoung Hanyoung LC7-P61NA | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
1 |
![]() |
Aptomat MCCB ABN103c 3P 60A 22kA LS LS ELECTRIC ABN103c | 526,500đ | 1 | 526,500đ | |
1 |
![]() |
Bộ mã hóa vòng quay loại trục rỗng HE40HB Hanyoung Hanyoung HE40HB | 0đ | 1 | 0đ | |
1 |
![]() |
Cầu dao tự động 3P BHW-T4 3P C6 4.5kA Mitsubishi Mitsubishi BHW-T4 3P C6 | 160,380đ | 1 | 160,380đ | |
1 |
![]() |
MCCB APTOMAT 3 Pha FTU không chỉnh dòng 800A 65kA TS800N FTU800 LS ELECTRIC TS800N FTU800 | 6,840,000đ | 1 | 6,840,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ đếm GE6-P42 Hanyoung Hanyoung GE6-P42 | 450,000đ | 1 | 450,000đ | |
1 |
![]() |
Bộ đếm LC3-P62CA Hanyoung Hanyoung LC3-P62CA | 900,000đ | 1 | 900,000đ | |
1 |
![]() |
ACB LS 4P 630A 65kA cố định có phụ kiện AN-06D4-06H AH6 LS ELECTRIC AN-06D4-06H AH6 | 20,304,000đ | 1 | 20,304,000đ | |
Tổng tiền: | 35,366,418đ |
